|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
51.403 | 57.811 | 41.261 | 45.702 | 38.587 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.494 | 3.014 | 128 | 572 | 8.397 |
| 1. Tiền |
|
|
294 | 3.014 | 128 | 572 | 584 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.200 | | | | 7.813 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8.408 | 13.812 | 14.429 | 15.126 | 7.798 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.408 | 13.812 | 14.429 | 15.126 | 7.798 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
21.256 | 33.081 | 23.305 | 26.750 | 19.967 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.683 | 27.195 | 17.174 | 19.714 | 12.874 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.991 | 289 | 444 | 279 | 367 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.861 | 6.077 | 6.259 | 7.767 | 7.735 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-280 | -481 | -571 | -1.010 | -1.010 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.169 | 7.905 | 3.400 | 3.254 | 2.425 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.169 | 7.905 | 3.400 | 3.254 | 2.425 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
76 | | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
76 | | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.971 | 8.526 | 8.044 | 7.647 | 8.411 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.534 | 7.390 | 7.108 | 6.911 | 7.875 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.623 | 480 | 198 | | 964 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.170 | 28.170 | 28.031 | 9.907 | 7.199 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.547 | -27.690 | -27.834 | -9.907 | -6.235 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.911 | 6.911 | 6.911 | 6.911 | 6.911 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.911 | 6.911 | 6.911 | 6.911 | 6.911 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
182 | 223 | 223 | 223 | 223 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
182 | 223 | 223 | 223 | 223 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
113 | 113 | 113 | 113 | 113 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
113 | 113 | 113 | 113 | 113 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.142 | 800 | 600 | 400 | 200 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.142 | 800 | 600 | 400 | 200 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
63.374 | 66.337 | 49.306 | 53.349 | 46.998 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
74.693 | 85.154 | 67.484 | 65.360 | 57.604 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
59.802 | 70.266 | 52.596 | 53.360 | 45.380 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.040 | 14.649 | 11.143 | 12.735 | 8.214 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
21.448 | 19.697 | 13.349 | 9.524 | 7.625 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
296 | 502 | 358 | 5.192 | 1.268 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.205 | 16.907 | 11.861 | 12.072 | 12.124 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
389 | 292 | 307 | 40 | 323 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
589 | 3.074 | 769 | 1.683 | 3.973 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.814 | 15.125 | 14.789 | 12.092 | 11.833 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
14.891 | 14.888 | 14.888 | 12.000 | 12.224 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14.891 | 14.888 | 14.888 | 12.000 | 12.000 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 224 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-11.319 | -18.817 | -18.178 | -12.011 | -10.606 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-11.319 | -18.817 | -18.178 | -12.011 | -10.606 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.732 | 1.732 | 1.732 | 1.732 | 1.732 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-48.052 | -55.549 | -54.911 | -48.743 | -47.338 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-33.751 | -48.052 | -55.549 | -54.911 | -48.743 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-14.301 | -7.497 | 638 | 6.167 | 1.405 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
63.374 | 66.337 | 49.306 | 53.349 | 46.998 |