|
|
Q2 2018 | Q3 2018 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
52.112 | 33.655 | 24.972 | 25.334 | 26.530 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.354 | 1.735 | 3.350 | 4.288 | 3.745 |
| 1. Tiền |
|
|
2.354 | 1.735 | 3.350 | 4.288 | 3.745 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.840 | 16.050 | 5.686 | 3.635 | 4.069 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.081 | 16.244 | 6.356 | 4.108 | 4.626 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
439 | 366 | 64 | 261 | 31 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
65 | 55 | | | 78 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-745 | -615 | -735 | -735 | -666 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
34.485 | 15.668 | 15.825 | 17.347 | 18.623 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.667 | 15.999 | 15.928 | 17.504 | 18.875 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-182 | -330 | -103 | -157 | -252 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.433 | 202 | 111 | 63 | 92 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.433 | 202 | 111 | 63 | 92 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.729 | 7.572 | 7.360 | 8.022 | 8.611 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.808 | 6.711 | 6.613 | 6.698 | 7.714 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.260 | 5.167 | 5.073 | 5.158 | 6.174 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.342 | 11.342 | 11.342 | 11.813 | 13.136 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.082 | -6.175 | -6.269 | -6.655 | -6.963 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.548 | 1.544 | 1.540 | 1.540 | 1.540 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.660 | 1.660 | 1.660 | 1.660 | 1.660 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-112 | -116 | -120 | -120 | -120 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 424 | 472 | 360 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
523 | 523 | 523 | 523 | 523 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-23 | -23 | -99 | -51 | -163 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
421 | 361 | 322 | 851 | 538 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
421 | 361 | 322 | 851 | 538 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
59.841 | 41.227 | 32.331 | 33.355 | 35.141 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
40.604 | 20.399 | 11.429 | 13.010 | 13.575 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
40.604 | 20.399 | 11.429 | 13.010 | 13.575 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.927 | 3.311 | 3.873 | 3.859 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.286 | 11.144 | 3.423 | 4.790 | 6.742 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13 | 7 | 33 | 36 | 3.267 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
171 | 427 | 439 | 364 | 297 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
207 | 3.211 | 2.012 | 2.703 | 2.618 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
743 | 1.722 | 1.413 | 873 | 236 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
203 | 333 | | | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
54 | 243 | 236 | 384 | 414 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
19.236 | 20.828 | 20.902 | 20.346 | 21.566 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
19.236 | 20.828 | 20.902 | 20.346 | 21.566 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.311 | 12.311 | 12.311 | 12.311 | 12.311 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
552 | 552 | 552 | 552 | 552 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.231 | 1.231 | 1.231 | 1.231 | 1.231 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.142 | 6.734 | 6.808 | 6.252 | 7.472 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.726 | 5.142 | 4.232 | 4.339 | 4.574 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
416 | 1.592 | 2.576 | 1.913 | 2.898 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
59.841 | 41.227 | 32.331 | 33.355 | 35.141 |