|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
73.455 | 72.376 | 57.284 | 56.745 | 56.138 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.725 | 12.386 | 9.057 | 8.054 | 7.592 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.725 | 12.386 | 9.057 | 8.054 | 7.592 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 418 | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 418 | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
58.812 | 55.589 | 43.372 | 42.206 | 42.094 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.992 | 12.216 | 2.764 | 1.852 | 2.770 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
55 | 10.078 | 9.229 | 6.730 | 5.701 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12.700 | 13.500 | 13.500 | 20.000 | 20.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
32.417 | 19.891 | 18.008 | 14.313 | 14.313 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-352 | -96 | -128 | -689 | -689 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.630 | 3.983 | 4.773 | 6.245 | 6.226 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.630 | 3.983 | 4.773 | 6.245 | 6.226 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
288 | | 82 | 239 | 226 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 8 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
288 | | 82 | 231 | 226 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.039 | 5.928 | 20.919 | 20.902 | 20.902 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.000 | | 15.002 | 15.002 | 15.002 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.000 | | 5.002 | 5.002 | 5.002 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 5.900 | 5.900 | 5.900 | 5.900 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 5.900 | 5.900 | 5.900 | 5.900 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
39 | 28 | 18 | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39 | 28 | 18 | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
78.494 | 78.304 | 78.203 | 77.646 | 77.040 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.042 | 960 | 984 | 1.163 | 738 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.042 | 960 | 984 | 1.163 | 738 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
642 | | 1 | 199 | 69 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.269 | 627 | 627 | 627 | 627 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
100 | 333 | 324 | 314 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 13 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30 | | 32 | 11 | 42 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
76.452 | 77.344 | 77.220 | 76.483 | 76.302 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
76.452 | 77.344 | 77.220 | 76.483 | 76.302 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
75.970 | 75.970 | 75.970 | 75.970 | 75.970 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
482 | 1.375 | 1.250 | 513 | 332 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
30 | 30 | 1.327 | 1.327 | 1.327 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
451 | 1.344 | -77 | -814 | -995 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
78.494 | 78.304 | 78.203 | 77.646 | 77.040 |