|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
79.652 | 73.470 | 72.526 | 74.742 | 73.455 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.304 | 192 | 9.538 | 2.254 | 7.725 |
| 1. Tiền |
|
|
8.304 | 192 | 9.538 | 2.254 | 7.725 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.776 | 2.543 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3.931 | 3.048 | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-155 | -505 | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
62.294 | 65.995 | 58.902 | 67.644 | 58.812 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.713 | 11.489 | 11.729 | 11.823 | 13.992 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
129 | 5.999 | 2.265 | 12.718 | 55 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
17.800 | 16.100 | 14.800 | 10.300 | 12.700 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
31.651 | 32.407 | 30.108 | 34.539 | 32.417 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -1.736 | -352 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.893 | 4.489 | 4.003 | 4.693 | 6.630 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.893 | 4.489 | 4.003 | 4.693 | 6.630 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
385 | 250 | 83 | 151 | 288 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
91 | 91 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
294 | 159 | 83 | 151 | 288 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.112 | 5.105 | 5.095 | 84 | 5.039 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.035 | 5.035 | 5.035 | 35 | 5.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.035 | 5.035 | 5.035 | 35 | 5.000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
5.341 | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.341 | | | | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
77 | 70 | 60 | 49 | 39 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
77 | 70 | 60 | 49 | 39 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
84.764 | 78.575 | 77.621 | 74.827 | 78.494 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.200 | 2.566 | 1.347 | 141 | 2.042 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.200 | 2.566 | 1.347 | 141 | 2.042 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.394 | 1.737 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.849 | 363 | 433 | 130 | 642 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
606 | | 336 | | 1.269 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
336 | 466 | 543 | 11 | 100 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15 | | 35 | | 30 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
78.564 | 76.009 | 76.274 | 74.686 | 76.452 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
78.564 | 76.009 | 76.274 | 74.686 | 76.452 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
71.000 | 71.000 | 71.000 | 71.000 | 75.970 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.564 | 5.009 | 5.274 | 3.686 | 482 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.384 | 3.384 | 5.000 | 5.000 | 30 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.180 | 1.626 | 273 | -1.315 | 451 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.000 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
84.764 | 78.575 | 77.621 | 74.827 | 78.494 |