|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
204.765 | 183.263 | 231.914 | 234.679 | 206.983 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.435 | 14.595 | 21.909 | 16.014 | 12.178 |
| 1. Tiền |
|
|
3.435 | 14.595 | 21.909 | 1.630 | 4.678 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | | | 14.384 | 7.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 2.300 | 6.724 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 2.300 | 6.724 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
54.034 | 32.674 | 28.174 | 39.386 | 44.081 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
43.060 | 28.362 | 26.531 | 36.946 | 30.042 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.961 | 4.260 | 3.056 | 6.215 | 17.756 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.061 | 1.212 | 1.269 | 271 | 329 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.048 | -1.159 | -2.683 | -4.046 | -4.046 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
136.146 | 135.755 | 180.656 | 175.892 | 143.838 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
136.146 | 135.755 | 181.537 | 176.772 | 144.037 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -880 | -880 | -199 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.150 | 239 | 1.175 | 1.086 | 162 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.147 | 228 | 381 | 1.086 | 162 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 794 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3 | 11 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
87.814 | 77.107 | 89.474 | 79.341 | 72.970 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
336 | 240 | 257 | 257 | 239 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
336 | 240 | 257 | 257 | 239 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
86.212 | 76.382 | 88.627 | 78.875 | 72.481 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
81.110 | 71.545 | 87.304 | 77.817 | 71.687 |
| - Nguyên giá |
|
|
163.188 | 165.545 | 192.887 | 196.344 | 201.653 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-82.078 | -94.000 | -105.583 | -118.527 | -129.965 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.102 | 4.837 | 1.323 | 1.058 | 793 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.389 | 5.389 | 2.140 | 2.140 | 2.140 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-287 | -552 | -817 | -1.081 | -1.346 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
181 | | 473 | | 43 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
181 | | 473 | | 43 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.084 | 485 | 117 | 209 | 208 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.084 | 485 | 117 | 209 | 208 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
292.579 | 260.370 | 321.388 | 314.019 | 279.953 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
109.661 | 81.802 | 135.575 | 124.164 | 96.139 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
105.663 | 78.992 | 118.930 | 110.571 | 83.831 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
52.725 | 19.137 | 48.935 | 76.025 | 51.701 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.817 | 39.303 | 57.450 | 19.406 | 22.220 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.798 | 9.086 | 218 | 1.129 | 310 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.457 | 974 | 1.523 | 1.895 | 1.579 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.329 | 5.579 | 6.112 | 6.937 | 3.521 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
468 | 882 | 959 | 1.289 | 75 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.268 | 1.121 | 992 | 1.075 | 1.109 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.801 | 2.909 | 2.741 | 2.815 | 3.317 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.998 | 2.810 | 16.645 | 13.593 | 12.308 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.760 | 2.810 | 1.610 | 1.210 | 1.060 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
805 | | 15.035 | 12.383 | 11.248 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
433 | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
182.918 | 178.568 | 185.813 | 189.855 | 183.814 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
182.918 | 178.568 | 185.813 | 189.855 | 183.814 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
98.000 | 98.000 | 98.000 | 98.000 | 98.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
51.026 | 51.026 | 51.026 | 51.026 | 51.026 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
26.287 | 26.287 | 26.287 | 26.287 | 26.287 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.605 | 3.255 | 10.500 | 14.542 | 8.501 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
500 | 1.500 | 1.900 | 2.000 | 2.000 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.105 | 1.755 | 8.600 | 12.542 | 6.501 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
292.579 | 260.370 | 321.388 | 314.019 | 279.953 |