|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
360.870 | 323.272 | 42.233 | 41.554 | 50.163 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.698 | 1.480 | 1.086 | 208 | 104 |
| 1. Tiền |
|
|
1.698 | 1.480 | 1.086 | 208 | 104 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
359.155 | 321.769 | 41.120 | 41.311 | 50.017 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
40 | | | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
282.455 | 207.155 | 207.155 | 207.155 | 206.855 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
76.660 | 148.817 | 157.727 | 157.918 | 166.924 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -34.204 | -323.762 | -323.762 | -323.762 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18 | 24 | 27 | 35 | 41 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
17 | 24 | 27 | 35 | 41 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | | | | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
445.013 | 483.447 | 483.006 | 482.684 | 482.117 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
-38.464 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-38.464 | | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
18 | 15 | 12 | 9 | 5 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
164 | 164 | 164 | 164 | 164 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-164 | -164 | -164 | -164 | -164 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18 | 15 | 12 | 9 | 5 |
| - Nguyên giá |
|
|
65 | 65 | 65 | 65 | 65 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47 | -50 | -53 | -56 | -60 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
483.458 | 483.431 | 482.994 | 482.675 | 482.111 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
344.000 | 344.000 | 344.000 | 344.000 | 344.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-15.902 | -15.929 | -16.366 | -16.685 | -17.249 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
155.360 | 155.360 | 155.360 | 155.360 | 155.360 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
805.883 | 806.719 | 525.238 | 524.238 | 532.279 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.481 | 13.951 | 14.449 | 15.071 | 16.508 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.481 | 13.951 | 14.449 | 15.071 | 16.508 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
166 | 155 | 155 | 216 | 183 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.441 | 12.425 | 12.522 | 12.812 | 13.851 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
653 | 1.101 | 1.397 | 1.613 | 1.971 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
221 | 270 | 375 | 430 | 503 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
793.402 | 792.768 | 510.789 | 509.167 | 515.771 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
793.402 | 792.768 | 510.789 | 509.167 | 515.771 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
608.672 | 608.672 | 608.672 | 608.672 | 608.672 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
42.036 | 42.036 | 42.036 | 42.036 | 42.036 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
142.693 | 142.059 | -139.920 | -141.541 | -134.938 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
140.958 | 141.976 | 141.976 | 141.974 | 141.974 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.735 | 83 | -281.896 | -283.515 | -276.911 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
805.883 | 806.719 | 525.238 | 524.238 | 532.279 |