|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
387.159 | 394.736 | 363.608 | 355.025 | 369.840 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
930 | 354 | 535 | 5.387 | 17.741 |
| 1. Tiền |
|
|
930 | 354 | 535 | 5.387 | 17.741 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 93.700 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 93.700 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
345.121 | 366.178 | 333.983 | 319.862 | 228.622 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
327.733 | 326.135 | 239.993 | 212.702 | 200.162 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.833 | 7.669 | 13.672 | 13.672 | 13.672 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5.200 | 31.450 | 68.700 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.355 | 924 | 11.618 | 88.700 | 14.787 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | 4.787 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
39.669 | 28.130 | 28.972 | 29.585 | 29.585 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
39.669 | 28.130 | 29.107 | 29.721 | 29.721 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -135 | -135 | -135 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.439 | 75 | 118 | 192 | 192 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
51 | 44 | 37 | 48 | 48 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.388 | 30 | 81 | 144 | 144 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.812 | 15.765 | 5.000 | 15.000 | |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | | 10.000 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.000 | 10.000 | | 10.000 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
812 | 765 | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
812 | 765 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.362 | 1.362 | 1.362 | 1.362 | 1.362 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-549 | -597 | -1.362 | -1.362 | -1.362 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
402.972 | 410.501 | 368.608 | 370.025 | 369.840 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
368.122 | 386.488 | 354.215 | 364.358 | 364.277 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
368.122 | 386.488 | 354.215 | 364.358 | 364.277 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
292.366 | 303.050 | 300.695 | 300.674 | 300.664 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
62.757 | 65.696 | 28.534 | 26.880 | 26.880 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.660 | 1.376 | 428 | 433 | 433 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.580 | 1.614 | 1.696 | 1.666 | 1.666 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | 73 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 11.907 | 22.467 | 34.236 | 34.236 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.759 | 2.845 | 396 | 396 | 399 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
34.850 | 24.013 | 14.393 | 5.668 | 5.563 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
34.850 | 24.013 | 14.393 | 5.668 | 5.563 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
29.550 | 29.550 | 29.550 | 29.550 | 29.550 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.300 | -5.537 | -15.157 | -23.882 | -23.987 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.587 | -53 | -5.537 | -53 | -53 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.287 | -5.484 | -9.620 | -23.829 | -23.935 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
402.972 | 410.501 | 368.608 | 370.025 | 369.840 |