|
|
Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
169.487 | 173.501 | 167.102 | 161.198 | 172.983 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.105 | 3.844 | 2.529 | 2.716 | 3.706 |
| 1. Tiền |
|
|
2.105 | 3.844 | 2.529 | 2.716 | 3.706 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 450 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 450 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
91.872 | 103.905 | 92.551 | 83.443 | 98.797 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
91.254 | 104.284 | 96.445 | 77.435 | 83.500 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.271 | 258 | 335 | 123 | 151 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.236 | 10.252 | 6.659 | 16.773 | 26.035 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.889 | -10.889 | -10.889 | -10.889 | -10.889 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
75.292 | 65.702 | 67.913 | 74.824 | 69.976 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
75.292 | 65.702 | 67.913 | 74.824 | 69.976 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
218 | 50 | 4.110 | 215 | 54 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30 | 50 | 3.777 | 87 | 54 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
188 | | 332 | 128 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.942 | 14.151 | 10.401 | 9.249 | 8.406 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
84 | 84 | 84 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
84 | 84 | 84 | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.939 | 4.522 | 4.104 | 3.036 | 2.194 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.361 | 3.016 | 2.672 | 3.036 | 2.194 |
| - Nguyên giá |
|
|
58.069 | 58.069 | 58.069 | 60.866 | 61.132 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.708 | -55.052 | -55.397 | -57.830 | -58.938 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.578 | 1.505 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.611 | 2.611 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.033 | -1.106 | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 1.433 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 2.611 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -1.178 | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.919 | 9.545 | 6.213 | 6.213 | 6.213 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.919 | 9.545 | 6.213 | 6.213 | 6.213 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
184.429 | 187.652 | 177.504 | 170.446 | 181.390 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
161.278 | 167.155 | 162.183 | 162.917 | 175.353 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
159.493 | 165.468 | 162.183 | 162.917 | 175.353 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
93.148 | 88.150 | 88.976 | 84.089 | 81.835 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.130 | 35.214 | 30.471 | 23.987 | 28.549 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
320 | | 2.131 | 4.411 | 1.485 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.258 | 7.091 | 7.189 | 4.010 | 3.944 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.892 | 4.992 | 2.983 | 4.121 | 6.022 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.513 | 3.171 | 1.588 | 3.484 | 3.212 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
23.125 | 26.743 | 28.738 | 38.707 | 50.199 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
108 | 108 | 108 | 108 | 108 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.785 | 1.687 | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1.588 | 1.588 | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
197 | 98 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
23.151 | 20.497 | 15.320 | 7.529 | 6.036 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
23.151 | 20.497 | 15.320 | 7.529 | 6.036 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.652 | 32.652 | 32.652 | 32.652 | 32.652 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.103 | 3.103 | 3.103 | 3.103 | 3.103 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-12.603 | -15.257 | -20.434 | -28.225 | -29.718 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-6.487 | -6.648 | -19.371 | -19.371 | -28.225 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.116 | -8.609 | -1.062 | -8.854 | -1.493 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
184.429 | 187.652 | 177.504 | 170.446 | 181.390 |