|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
358.067 | 346.991 | 346.242 | 345.114 | 347.770 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.502 | 1.194 | 156 | 724 | 614 |
| 1. Tiền |
|
|
1.502 | 1.194 | 156 | 724 | 614 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
189.778 | 180.511 | 179.083 | 175.994 | 177.608 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
173.253 | 164.221 | 164.205 | 160.746 | 159.761 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.935 | 13.866 | 14.066 | 14.586 | 17.145 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.691 | 5.525 | 3.913 | 3.764 | 3.803 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.101 | -3.101 | -3.101 | -3.101 | -3.101 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
163.420 | 161.868 | 163.518 | 164.816 | 165.904 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
163.420 | 161.868 | 163.518 | 164.816 | 165.904 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.367 | 3.417 | 3.485 | 3.579 | 3.644 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 3.417 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.957 | 14.171 | 13.212 | 11.889 | 11.209 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.201 | 12.429 | 11.484 | 10.175 | 9.510 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.201 | 12.429 | 11.484 | 10.175 | 9.510 |
| - Nguyên giá |
|
|
77.264 | 77.264 | 71.496 | 61.073 | 56.737 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64.063 | -64.835 | -60.012 | -50.898 | -47.227 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55 | -55 | -55 | -55 | -55 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.756 | 1.742 | 1.728 | 1.713 | 1.699 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.756 | 1.742 | 1.728 | 1.713 | 1.699 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
373.024 | 361.161 | 359.454 | 357.003 | 358.979 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
347.608 | 340.423 | 339.480 | 339.443 | 341.839 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
347.608 | 340.423 | 339.480 | 339.443 | 341.839 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
104.904 | 103.304 | 100.141 | 101.128 | 102.496 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
95.862 | 95.755 | 95.771 | 95.614 | 95.522 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.783 | 8.967 | 9.683 | 9.981 | 12.113 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.846 | 13.061 | 13.204 | 13.282 | 11.959 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.466 | 1.736 | 1.911 | 1.891 | 1.477 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.319 | 19.283 | 19.317 | 19.314 | 19.314 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 25.624 | 25.624 | 25.624 | 25.624 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
25.624 | 72.494 | 73.629 | 72.408 | 73.135 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
70.605 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
199 | 199 | 199 | 199 | 199 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
25.416 | 20.738 | 19.974 | 17.560 | 17.140 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
25.416 | 20.738 | 19.974 | 17.560 | 17.140 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.278 | 4.278 | 4.278 | 4.278 | 4.278 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
352 | 352 | 352 | 352 | 352 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-14.213 | -18.892 | -19.656 | -22.070 | -22.490 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-8.905 | -8.905 | -18.892 | -19.656 | -22.070 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-5.308 | -9.986 | -764 | -2.414 | -420 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
373.024 | 361.161 | 359.454 | 357.003 | 358.979 |