|
|
Q2 2018 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
172.256 | 167.059 | 123.212 | 112.946 | 112.686 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.683 | 228 | 2.054 | 2.355 | 2.055 |
| 1. Tiền |
|
|
1.683 | 228 | 2.054 | 2.355 | 2.055 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.546 | 35.668 | 33.042 | 22.474 | 22.514 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.934 | 32.015 | 29.345 | 18.822 | 18.822 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.078 | 6.072 | 6.072 | 6.072 | 6.112 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
587 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| 587 | 630 | 586 | 586 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.053 | -3.006 | -3.006 | -3.006 | -3.006 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
131.010 | 131.163 | 88.117 | 88.117 | 88.117 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
131.010 | 131.163 | 88.117 | 88.117 | 88.117 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17 | | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
17 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.274 | 7.820 | 4.036 | 3.604 | 3.355 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 122 | 58 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 122 | 58 | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.025 | 7.507 | 3.978 | 3.604 | 3.355 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.043 | 4.525 | 997 | 623 | 374 |
| - Nguyên giá |
|
|
62.694 | 62.694 | 23.030 | 23.030 | 23.030 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57.651 | -58.169 | -22.033 | -22.407 | -22.656 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.982 | 2.982 | 2.982 | 2.982 | 2.982 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.982 | 2.982 | 2.982 | 2.982 | 2.982 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
249 | 191 | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
191 | 191 | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
58 | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
180.530 | 174.879 | 127.248 | 116.550 | 116.041 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
270.170 | 277.138 | 240.713 | 240.742 | 247.497 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
270.170 | 277.138 | 240.713 | 240.742 | 247.497 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
127.843 | 127.843 | 82.843 | 82.843 | 82.843 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
40.760 | 39.802 | 38.868 | 35.529 | 35.529 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.822 | 15.850 | 15.850 | 15.687 | 15.687 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.734 | 8.491 | 9.555 | 10.161 | 10.513 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.700 | 11.501 | 11.621 | 10.235 | 10.763 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.665 | 9.451 | 9.875 | 9.236 | 9.236 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
1.067 | 967 | 542 | 542 | 542 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
57.250 | 62.905 | 71.231 | 76.180 | 82.061 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
328 | 328 | 328 | 328 | 324 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-89.640 | -102.259 | -113.465 | -124.191 | -131.456 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-89.640 | -102.259 | -113.465 | -124.191 | -131.456 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-282 | -282 | -282 | -282 | -282 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.833 | 11.833 | 11.833 | 11.833 | 11.833 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.001 | 2.001 | 2.001 | 2.001 | 2.001 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-146.712 | -159.331 | -170.537 | -181.263 | -188.529 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-138.069 | -138.069 | -159.331 | -170.537 | -181.263 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-8.644 | -21.263 | -11.206 | -10.726 | -7.265 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
180.530 | 174.879 | 127.248 | 116.550 | 116.041 |