|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
649.191 | 642.238 | 634.744 | 639.680 | 621.167 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
439 | 220 | 648 | 186 | 422 |
 | 1. Tiền |
|
|
439 | 220 | 648 | 186 | 422 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
145.346 | 137.242 | 132.337 | 132.055 | 179.058 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
164.450 | 141.935 | 138.778 | 137.642 | 191.238 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.026 | 1.163 | 1.039 | 1.119 | 1.572 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 4 | 4 | 4 | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
25.707 | 39.977 | 38.353 | 39.127 | 32.085 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-45.837 | -45.837 | -45.837 | -45.837 | -45.837 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
503.406 | 504.777 | 501.759 | 507.439 | 441.687 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
503.406 | 504.777 | 501.759 | 507.439 | 441.687 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
56.927 | 49.909 | 46.871 | 36.219 | 34.312 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.577 | 1.577 | 1.577 | 317 | 300 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.577 | 1.577 | 1.577 | 317 | 300 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
47.631 | 44.632 | 41.691 | 32.209 | 30.299 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.933 | 32.733 | 30.591 | 29.545 | 27.826 |
 | - Nguyên giá |
|
|
260.938 | 260.938 | 260.938 | 263.944 | 263.944 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-226.005 | -228.205 | -230.347 | -234.399 | -236.118 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
12.415 | 11.657 | 10.900 | 2.505 | 2.356 |
 | - Nguyên giá |
|
|
24.166 | 24.166 | 24.166 | 4.779 | 4.779 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.751 | -12.508 | -13.266 | -2.274 | -2.423 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
282 | 241 | 200 | 159 | 118 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.270 | 2.270 | 2.270 | 2.270 | 2.270 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.988 | -2.029 | -2.070 | -2.111 | -2.152 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
165 | 165 | 165 | 165 | 165 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
465 | 465 | 465 | 465 | 465 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-300 | -300 | -300 | -300 | -300 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.555 | 3.535 | 3.439 | 3.527 | 3.548 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.555 | 3.535 | 3.439 | 3.527 | 3.548 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
706.118 | 692.147 | 681.615 | 675.899 | 655.479 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
681.271 | 682.200 | 686.377 | 695.255 | 686.858 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
681.271 | 682.200 | 686.377 | 695.255 | 686.858 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
296.820 | 296.317 | 295.498 | 290.430 | 288.393 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
136.407 | 126.404 | 125.682 | 123.029 | 126.657 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
52.746 | 56.829 | 52.789 | 56.582 | 49.466 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
36.493 | 38.066 | 37.447 | 36.020 | 25.139 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
36.001 | 30.316 | 28.134 | 30.539 | 27.505 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
58.564 | 69.351 | 80.806 | 91.413 | 101.194 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
652 | | | | 652 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
61.742 | 63.069 | 64.175 | 65.395 | 66.004 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.847 | 1.847 | 1.847 | 1.847 | 1.847 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
24.847 | 9.947 | -4.763 | -19.356 | -31.378 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
24.847 | 9.947 | -4.763 | -19.356 | -31.378 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
75.762 | 75.762 | 75.762 | 75.762 | 75.762 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.925 | 14.925 | 14.925 | 14.925 | 14.925 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
49.136 | 49.136 | 49.136 | 49.136 | 49.136 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4.368 | 4.368 | 4.368 | 4.368 | 4.368 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-119.344 | -134.244 | -148.953 | -163.547 | -175.569 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-70.590 | -119.445 | -119.445 | -119.445 | -119.445 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-48.754 | -14.799 | -29.509 | -44.102 | -56.124 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
706.118 | 692.147 | 681.615 | 675.899 | 655.479 |