|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
699.548 | 668.397 | 553.755 | 307.905 | 358.819 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.632 | 8.276 | 7.527 | 13.352 | 14.971 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.632 | 8.276 | 7.527 | 13.022 | 14.971 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 330 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.052 | 21.764 | 6.275 | 9.724 | 3.031 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.052 | 21.764 | 6.275 | 9.724 | 3.031 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
438.681 | 250.028 | 281.220 | 187.901 | 205.146 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
431.378 | 199.492 | 276.990 | 195.143 | 212.297 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.195 | 42.187 | 6.851 | 1.933 | 3.762 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.739 | 29.481 | 20.510 | 15.957 | 17.219 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.631 | -21.131 | -23.131 | -25.131 | -28.131 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
244.183 | 377.485 | 257.246 | 95.707 | 126.557 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
244.203 | 377.505 | 257.266 | 95.727 | 126.576 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-20 | -20 | -20 | -20 | -20 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 10.843 | 1.488 | 1.221 | 9.114 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 6.837 | 1.488 | 1.221 | 2.172 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 3.330 | | | 6.942 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 676 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
169.184 | 147.207 | 140.457 | 138.426 | 256.432 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
802 | 173 | 574 | 1.004 | 3.724 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
802 | 173 | 574 | 1.004 | 3.724 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
149.869 | 133.015 | 125.642 | 122.012 | 150.050 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
129.507 | 128.486 | 115.710 | 104.606 | 105.144 |
 | - Nguyên giá |
|
|
309.567 | 326.760 | 330.540 | 332.664 | 339.921 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-180.060 | -198.275 | -214.830 | -228.058 | -234.778 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
19.748 | 3.956 | 9.398 | 16.912 | 44.454 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28.533 | 4.542 | 9.938 | 18.635 | 48.998 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.786 | -587 | -540 | -1.722 | -4.544 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
614 | 574 | 533 | 493 | 453 |
 | - Nguyên giá |
|
|
773 | 773 | 773 | 773 | 773 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-159 | -199 | -240 | -280 | -320 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.210 | 1.210 | 1.210 | 6.884 | 96.357 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.210 | 1.210 | 1.210 | 6.884 | 96.357 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.303 | 11.809 | 12.031 | 8.526 | 6.301 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.595 | 1.100 | 1.323 | 747 | 2.661 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.708 | 10.708 | 10.708 | 7.779 | 3.640 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
868.732 | 815.604 | 694.212 | 446.330 | 615.251 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
761.295 | 708.010 | 632.143 | 383.846 | 532.033 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
661.999 | 659.375 | 549.805 | 307.127 | 354.754 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
433.785 | 390.219 | 325.676 | 214.599 | 169.349 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
150.767 | 152.378 | 140.385 | 49.519 | 59.322 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.962 | 33.225 | 14.801 | 5.921 | 57.152 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.407 | 10.338 | 9.657 | 2.513 | 4.404 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.105 | 26.395 | 37.436 | 22.123 | 29.034 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.688 | 29.744 | 12.925 | 7.653 | 21.927 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 8.700 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.217 | 17.019 | 8.882 | 4.771 | 4.841 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
70 | 56 | 42 | 27 | 24 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
99.295 | 48.635 | 82.339 | 76.719 | 177.279 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
2.812 | 1.109 | 52.704 | 51.655 | 43.232 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
91.905 | 46.000 | 23.955 | 15.891 | 19.481 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.578 | 1.526 | 5.680 | 9.174 | 38.441 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | 76.125 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
107.437 | 107.594 | 62.068 | 62.484 | 83.217 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
106.725 | 106.977 | 61.504 | 62.083 | 82.857 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
82.794 | 82.794 | 82.794 | 82.794 | 82.794 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.127 | 17.127 | 17.127 | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
5.013 | 5.013 | 5.013 | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.772 | 2.024 | -43.450 | -20.730 | 43 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.511 | 1.772 | 2.024 | -24.572 | -20.730 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
260 | 252 | -45.473 | 3.842 | 20.773 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
712 | 616 | 564 | 401 | 361 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
123 | 123 | 123 | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
589 | 493 | 441 | 401 | 361 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
868.732 | 815.604 | 694.212 | 446.330 | 615.251 |