|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
40.039 | 42.609 | 41.659 | 51.999 | 58.647 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.246 | 6.272 | 3.641 | 1.853 | 6.879 |
| 1. Tiền |
|
|
3.246 | 1.725 | 3.641 | 1.853 | 3.871 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 4.548 | | | 3.008 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8.500 | 14.700 | 13.700 | 18.870 | 24.780 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.500 | 14.700 | 13.700 | 18.870 | 24.780 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.819 | 3.418 | 3.699 | 5.577 | 2.075 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.185 | 1.221 | 1.335 | 1.119 | 540 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.019 | 1.310 | 1.036 | 68 | 79 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
615 | 888 | 1.328 | 4.389 | 1.457 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
25.131 | 18.049 | 20.419 | 25.453 | 24.811 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
25.131 | 18.049 | 20.419 | 25.453 | 24.811 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
343 | 170 | 200 | 247 | 102 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
303 | 170 | 115 | 226 | 91 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
40 | | 82 | 21 | 12 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 3 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.954 | 9.005 | 14.618 | 12.952 | 12.613 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.632 | 8.676 | 14.113 | 12.510 | 12.239 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.632 | 8.676 | 6.966 | 5.363 | 5.092 |
| - Nguyên giá |
|
|
44.523 | 44.523 | 44.614 | 43.809 | 45.420 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.891 | -35.847 | -37.648 | -38.446 | -40.327 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | 7.147 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 7.707 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -560 | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 7.147 | 7.147 |
| - Nguyên giá |
|
|
560 | 560 | | 7.707 | 7.707 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-560 | -560 | | -560 | -560 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
313 | 313 | 313 | 313 | 313 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
313 | 313 | 313 | 313 | 313 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9 | 16 | 192 | 129 | 61 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9 | 16 | 192 | 129 | 61 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
50.993 | 51.614 | 56.277 | 64.951 | 71.260 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
19.003 | 16.694 | 18.362 | 23.196 | 24.253 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.722 | 16.433 | 18.062 | 22.876 | 23.915 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.605 | | | 701 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.283 | 9.697 | 11.326 | 14.705 | 14.759 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 90 | 140 | 20 | 86 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
447 | 446 | 33 | 346 | 1.214 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.352 | 2.302 | 2.385 | 2.754 | 2.693 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
60 | 73 | 230 | 71 | 83 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
628 | 351 | 261 | 359 | 372 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
373 | 493 | 522 | 546 | 666 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.250 | 2.100 | 2.100 | 2.150 | 2.600 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
725 | 880 | 1.065 | 1.223 | 1.443 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
281 | 261 | 300 | 320 | 338 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
210 | 210 | 254 | 280 | 304 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
64 | 52 | 46 | 40 | 34 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
31.990 | 34.920 | 37.915 | 41.755 | 47.007 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
31.990 | 34.920 | 37.915 | 41.755 | 47.007 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.230 | 3.230 | 3.230 | 3.230 | 3.230 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.703 | 9.063 | 11.145 | 13.945 | 14.989 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.057 | 7.627 | 8.539 | 9.580 | 13.788 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.171 | 6.057 | 3.796 | 4.089 | 6.802 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.886 | 1.570 | 4.743 | 5.490 | 6.986 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
50.993 | 51.614 | 56.277 | 64.951 | 71.260 |