|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
111.212 | 101.937 | 98.899 | 99.895 | 105.286 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.861 | 1.237 | 4.520 | 397 | 1.188 |
| 1. Tiền |
|
|
1.861 | 1.237 | 4.520 | 397 | 1.188 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
80.901 | 70.562 | 64.833 | 65.551 | 69.464 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
66.858 | 68.327 | 61.881 | 63.705 | 67.642 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.995 | 409 | 494 | 759 | 664 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.508 | 5.286 | 6.117 | 4.745 | 4.817 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.460 | -3.460 | -3.658 | -3.658 | -3.658 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
28.354 | 30.011 | 29.546 | 33.946 | 34.634 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
28.358 | 30.015 | 29.546 | 33.946 | 34.634 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4 | -4 | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
96 | 127 | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
96 | 127 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
20.545 | 20.446 | 20.112 | 19.803 | 19.699 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 125 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 125 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
19.959 | 19.816 | 19.513 | 19.220 | 18.972 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.692 | 3.548 | 3.245 | 2.952 | 2.705 |
| - Nguyên giá |
|
|
45.336 | 45.606 | 45.731 | 45.731 | 45.731 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.644 | -42.058 | -42.486 | -42.779 | -43.027 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.268 | 16.268 | 16.268 | 16.268 | 16.268 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.268 | 16.268 | 16.268 | 16.268 | 16.268 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
500 | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 500 | 500 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
86 | 130 | 99 | 84 | 102 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
86 | 130 | 99 | 84 | 102 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
131.757 | 122.383 | 119.012 | 119.698 | 124.985 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
102.123 | 91.254 | 88.432 | 89.120 | 94.405 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
102.123 | 91.254 | 88.432 | 89.120 | 94.405 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
54.613 | 54.927 | 54.505 | 51.442 | 48.893 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.010 | 3.857 | 4.612 | 5.438 | 6.394 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
305 | 547 | 1.076 | 116 | 638 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
209 | 469 | 1.722 | 1.644 | 2.150 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.752 | 1.825 | 1.063 | 1.017 | 1.498 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.982 | 8.250 | 7.182 | 7.239 | 10.139 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
810 | 540 | 270 | | 1.890 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
32.442 | 20.838 | 18.003 | 22.222 | 22.803 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
29.634 | 31.129 | 30.579 | 30.578 | 30.580 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
29.634 | 31.129 | 30.579 | 30.578 | 30.580 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
740 | 740 | 740 | 740 | 740 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.211 | 9.211 | 9.211 | 9.240 | 9.240 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.683 | 6.178 | 5.629 | 5.599 | 5.600 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.683 | | 5.624 | 5.585 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | 4 | 14 | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
131.757 | 122.383 | 119.012 | 119.698 | 124.985 |