|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
99.895 | 105.286 | 102.914 | 95.778 | 88.475 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
397 | 1.188 | 4.382 | 402 | 2.273 |
 | 1. Tiền |
|
|
397 | 1.188 | 4.382 | 402 | 2.273 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
65.551 | 69.464 | 59.272 | 73.491 | 63.546 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
63.705 | 67.642 | 58.267 | 72.804 | 61.570 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
759 | 664 | 698 | 306 | 331 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.745 | 4.817 | 3.966 | 4.039 | 5.303 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.658 | -3.658 | -3.658 | -3.658 | -3.658 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
33.946 | 34.634 | 39.256 | 21.885 | 22.655 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
33.946 | 34.634 | 39.256 | 21.885 | 22.655 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 4 | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 4 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
19.803 | 19.699 | 20.709 | 20.438 | 20.277 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 125 | 1.391 | 1.391 | 1.494 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 125 | 1.391 | 1.391 | 1.494 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
19.220 | 18.972 | 18.729 | 18.480 | 18.235 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.952 | 2.705 | 2.462 | 2.212 | 1.968 |
 | - Nguyên giá |
|
|
45.731 | 45.731 | 45.731 | 45.731 | 45.497 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.779 | -43.027 | -43.270 | -43.519 | -43.529 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.268 | 16.268 | 16.268 | 16.268 | 16.268 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.268 | 16.268 | 16.268 | 16.268 | 16.268 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500 | | 500 | 500 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
84 | 102 | 88 | 66 | 47 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
84 | 102 | 88 | 66 | 47 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
119.698 | 124.985 | 123.623 | 116.215 | 108.751 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
89.120 | 94.405 | 93.076 | 85.658 | 78.198 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
89.120 | 94.405 | 93.076 | 85.658 | 78.198 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
51.442 | 48.893 | 42.420 | 36.699 | 16.675 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.438 | 6.394 | 6.492 | 6.603 | 6.947 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
116 | 638 | 628 | 81 | 72 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.644 | 2.150 | 3.198 | 3.888 | 4.311 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.017 | 1.498 | 2.031 | 1.747 | 1.933 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.239 | 10.139 | 8.829 | 9.509 | 9.566 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 1.890 | 1.620 | 1.350 | 1.080 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22.222 | 22.803 | 27.857 | 25.781 | 37.613 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
30.578 | 30.580 | 30.546 | 30.557 | 30.553 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
30.578 | 30.580 | 30.546 | 30.557 | 30.553 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
740 | 740 | 740 | 740 | 740 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.240 | 9.240 | 9.240 | 9.240 | 9.261 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.599 | 5.600 | 5.567 | 5.578 | 5.552 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.585 | | 5.481 | 5.560 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14 | | 87 | 18 | |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
119.698 | 124.985 | 123.623 | 116.215 | 108.751 |