|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
174.424 | 174.563 | 103.421 | 103.065 | 102.963 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.272 | 3.945 | 4.853 | 4.536 | 26.931 |
| 1. Tiền |
|
|
5.272 | 2.638 | 3.552 | 4.536 | 25.635 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1.307 | 1.301 | | 1.297 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
94.945 | 99.900 | 27.850 | 27.811 | 5.311 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
120.529 | 120.843 | 119.867 | 119.867 | 119.867 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
91.060 | 91.051 | 91.051 | 91.012 | 91.012 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 4.701 | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6.158 | 6.158 | 6.158 | 6.158 | 6.158 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
50.536 | 50.486 | 50.510 | 50.510 | 28.010 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-173.339 | -173.339 | -239.736 | -239.736 | -239.736 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
73.212 | 69.810 | 69.810 | 69.809 | 69.809 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
73.212 | 69.810 | 69.810 | 69.809 | 69.809 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
995 | 908 | 908 | 910 | 911 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15 | 8 | 8 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
979 | 900 | 899 | 909 | 911 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1 | 1 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
33 | 33 | 33 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33 | -33 | -33 | | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
174.425 | 174.563 | 103.421 | 103.066 | 102.963 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
151.616 | 152.119 | 148.767 | 150.011 | 151.438 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
151.616 | 152.119 | 148.767 | 150.011 | 151.438 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
23.751 | 23.751 | 23.751 | 23.751 | 23.751 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
90.428 | 87.885 | 87.885 | 87.749 | 87.777 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.254 | 4.254 | 4.254 | 4.254 | 4.254 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
71 | 84 | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.455 | 1.426 | 1.426 | 1.426 | 1.430 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
213 | 213 | 213 | 213 | 213 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 4.627 | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.442 | 29.878 | 31.237 | 32.617 | 34.012 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
22.809 | 22.444 | -45.346 | -46.945 | -48.474 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
22.809 | 22.444 | -45.346 | -46.945 | -48.474 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
256.300 | 256.300 | 256.300 | 256.300 | 256.300 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-233.491 | -233.856 | -301.646 | -303.245 | -304.774 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-229.412 | -229.412 | -300.261 | -300.261 | -300.261 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.079 | -4.444 | -1.385 | -2.984 | -4.513 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
174.425 | 174.563 | 103.421 | 103.066 | 102.963 |