|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
15.538 | 13.246 | 14.820 | 12.721 | 12.958 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.150 | 3.938 | 5.736 | 4.747 | 8.711 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.950 | 2.720 | 4.518 | 3.507 | 4.471 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.200 | 1.218 | 1.218 | 1.240 | 4.240 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.971 | 1.169 | 1.348 | 770 | 463 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.047 | 2.778 | 2.925 | 2.433 | 2.115 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
376 | 16 | 23 | 23 | 33 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3 | 250 | 274 | 33 | 33 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.455 | -1.875 | -1.875 | -1.718 | -1.718 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.796 | 7.549 | 7.157 | 6.613 | 3.196 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.796 | 7.549 | 7.310 | 6.833 | 3.415 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -153 | -220 | -220 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
621 | 591 | 580 | 591 | 588 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16 | | 49 | 33 | 16 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
62 | 62 | 62 | 62 | 62 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
542 | 529 | 469 | 496 | 510 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
69.505 | 68.886 | 67.281 | 73.663 | 72.919 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.145 | 2.145 | 2.217 | 2.217 | 2.217 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.145 | 2.145 | 2.217 | 2.217 | 2.217 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.060 | 990 | 919 | 849 | 781 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.060 | 990 | 919 | 849 | 781 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.184 | 21.184 | 21.184 | 21.184 | 21.184 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.124 | -20.194 | -20.265 | -20.335 | -20.403 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
66.300 | 65.752 | 64.145 | 70.598 | 69.921 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
66.132 | 65.582 | 63.972 | 70.421 | 69.744 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
167 | 170 | 173 | 176 | 178 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
85.043 | 82.133 | 82.101 | 86.384 | 85.877 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
13.544 | 12.473 | 11.355 | 14.920 | 14.028 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.707 | 11.624 | 10.489 | 14.039 | 13.140 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.800 | 3.600 | 3.300 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.348 | 2.908 | 2.571 | 1.733 | 1.290 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
60 | 276 | 161 | 194 | 229 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.596 | 1.988 | 1.401 | 9.174 | 8.569 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
393 | 339 | 241 | 348 | 641 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
328 | 431 | 674 | 319 | 139 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.151 | 1.903 | 1.895 | 1.885 | 1.885 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
31 | 179 | 247 | 387 | 387 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
837 | 849 | 865 | 881 | 888 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
837 | 849 | 865 | 881 | 888 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
71.499 | 69.660 | 70.746 | 71.464 | 71.849 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
71.499 | 69.660 | 70.746 | 71.464 | 71.849 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.161 | 50.161 | 50.161 | 50.161 | 50.161 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-730 | -730 | -730 | -730 | -730 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.340 | 18.340 | 18.340 | 19.165 | 19.165 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.728 | 1.889 | 2.975 | 2.867 | 3.252 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.917 | 524 | 1.659 | 834 | 834 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
811 | 1.365 | 1.317 | 2.034 | 2.419 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
85.043 | 82.133 | 82.101 | 86.384 | 85.877 |