|
|
Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
29.988 | 29.266 | 26.439 | 4.337 | 4.737 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.300 | 1.092 | 35 | 117 | 1.799 |
| 1. Tiền |
|
|
1.300 | 1.092 | 35 | 117 | 299 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 1.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
27.385 | 28.058 | 26.188 | 3.864 | 2.865 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
18.492 | 21.738 | 22.059 | 15.537 | 15.092 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.007 | 4.881 | 2.708 | 1.270 | 869 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.837 | 9.265 | 9.246 | 3.469 | 3.015 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.951 | -7.826 | -7.826 | -16.411 | -16.111 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.299 | 114 | 213 | 353 | 69 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.579 | 341 | 440 | 580 | 297 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-280 | -227 | -227 | -227 | -227 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 3 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3 | 3 | 3 | | 3 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.188 | 13.468 | 12.692 | 10.140 | 4.380 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.952 | 5.913 | 4.859 | 3.822 | 2.352 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.757 | 5.725 | 4.679 | 3.650 | 2.188 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.104 | 27.189 | 27.189 | 27.189 | 10.630 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.347 | -21.464 | -22.510 | -23.539 | -8.442 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
196 | 188 | 180 | 172 | 164 |
| - Nguyên giá |
|
|
442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-246 | -254 | -262 | -270 | -278 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.499 | 5.499 | 5.741 | 5.741 | 2.017 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.499 | 5.499 | 5.741 | 5.741 | 2.017 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.737 | 2.057 | 2.092 | 576 | 11 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.737 | 2.057 | 2.092 | 576 | 11 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
44.176 | 42.735 | 39.130 | 14.477 | 9.117 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
57.674 | 57.938 | 55.922 | 57.614 | 58.563 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
53.831 | 54.092 | 52.075 | 55.201 | 52.563 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
23.396 | 22.958 | 23.599 | 24.800 | 24.800 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.170 | 23.354 | 22.150 | 22.478 | 18.610 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
232 | 3.108 | 610 | 610 | 106 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.309 | 1.352 | 1.554 | 1.517 | 1.290 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 150 | 159 | 158 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3 | | 90 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.720 | 3.170 | 3.914 | 5.638 | 7.757 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.843 | 3.847 | 3.847 | 2.413 | 6.000 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1.143 | 1.147 | 1.147 | 213 | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.200 | 2.200 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 3.800 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-13.499 | -15.203 | -16.792 | -43.137 | -49.446 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-13.499 | -15.203 | -16.792 | -43.137 | -49.446 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.942 | 2.942 | 2.942 | 2.942 | 2.942 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-51.440 | -53.145 | -54.733 | -81.079 | -87.387 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-50.840 | -51.440 | -53.145 | -54.733 | -81.079 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-601 | -1.705 | -1.588 | -26.345 | -6.308 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
44.176 | 42.735 | 39.130 | 14.477 | 9.117 |