|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
73.769 | 72.062 | 72.730 | 65.520 | 66.197 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.734 | 3.125 | 6.606 | 4.379 | 4.263 |
| 1. Tiền |
|
|
2.734 | 3.125 | 6.606 | 4.379 | 4.263 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
60.311 | 58.124 | 55.281 | 50.312 | 51.327 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.245 | 7.969 | 6.528 | 6.369 | 7.522 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
40.198 | 39.479 | 38.244 | 38.092 | 36.805 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.884 | 15.691 | 15.523 | 13.453 | 14.103 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.015 | -5.015 | -5.015 | -7.602 | -7.102 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.631 | 8.631 | 8.631 | 8.631 | 8.631 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.631 | 8.631 | 8.631 | 8.631 | 8.631 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.093 | 2.181 | 2.211 | 2.198 | 1.975 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18 | 63 | 104 | 94 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.961 | 2.004 | 1.993 | 1.990 | 1.862 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
114 | 114 | 114 | 113 | 113 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
139.270 | 137.038 | 134.218 | 131.164 | 125.364 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.780 | 5.780 | 5.780 | 5.880 | 5.210 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.780 | 5.780 | 5.780 | 5.880 | 5.710 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | -500 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.050 | 948 | 306 | 252 | 38 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.050 | 948 | 306 | 252 | 38 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.438 | 2.438 | 1.293 | 1.293 | 408 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.388 | -1.490 | -987 | -1.041 | -369 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
49.497 | 50.195 | 50.844 | 50.571 | 48.483 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
49.497 | 50.195 | 50.844 | 50.571 | 48.483 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
82.943 | 80.115 | 77.288 | 74.460 | 71.633 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
213.038 | 209.100 | 206.948 | 196.684 | 191.560 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
19.035 | 18.652 | 20.204 | 16.929 | 18.125 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.368 | 11.025 | 12.764 | 9.489 | 10.685 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
160 | 160 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.001 | 3.759 | 5.317 | 2.639 | 2.683 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.430 | 2.430 | 2.430 | 2.430 | 2.430 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
89 | 95 | 38 | 17 | 16 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.053 | 997 | 949 | 856 | 850 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
144 | 144 | 240 | | 1.248 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.490 | 3.440 | 3.790 | 3.546 | 3.458 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.667 | 7.627 | 7.440 | 7.440 | 7.440 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7.440 | 7.440 | 7.440 | 7.440 | 7.440 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
227 | 187 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
194.003 | 190.448 | 186.744 | 179.754 | 173.435 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
194.003 | 190.448 | 186.744 | 179.754 | 173.435 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-28.374 | -31.958 | -35.593 | -42.328 | -48.503 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-22.118 | -22.118 | -22.118 | -38.750 | -38.750 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.256 | -9.840 | -13.475 | -3.578 | -9.753 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
22.377 | 22.406 | 22.337 | 22.082 | 21.938 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
213.038 | 209.100 | 206.948 | 196.684 | 191.560 |