|
|
Q4 2021 | Q4 2022 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
74.553 | 85.865 | 56.644 | 55.036 | 39.348 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.831 | 3.112 | 757 | 2.913 | 35.355 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.671 | 2.112 | 357 | 236 | 35.355 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.160 | 1.000 | 400 | 2.677 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
39.044 | 41.511 | 35.624 | 32.279 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
39.044 | 41.511 | 35.624 | 32.279 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.025 | 35.233 | 14.354 | 14.233 | 3.987 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.129 | 33.659 | 14.014 | 13.493 | 13.493 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | | 36 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
895 | 1.575 | 339 | 740 | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -9.542 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.567 | 6.009 | 5.902 | 5.611 | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.567 | 6.009 | 5.902 | 5.902 | 5.224 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -292 | -5.224 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
86 | | 7 | | 5 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2 | | 7 | | 5 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
84 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
40.013 | 37.169 | 35.071 | 34.372 | 31.608 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
24.487 | 22.902 | 21.748 | 21.363 | 19.828 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24.487 | 22.902 | 21.748 | 21.363 | 19.828 |
 | - Nguyên giá |
|
|
48.704 | 48.704 | 48.704 | 48.704 | 48.704 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.217 | -25.802 | -26.956 | -27.341 | -28.877 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.526 | 14.267 | 13.323 | 13.008 | 11.780 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.526 | 14.267 | 13.323 | 13.008 | 11.780 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
114.566 | 123.034 | 91.715 | 89.407 | 70.955 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
24.873 | 32.886 | 1.911 | 631 | 283 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24.873 | 32.886 | 1.911 | 631 | 283 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
24.525 | 31.841 | 1.610 | | 20 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
114 | 584 | | 259 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
156 | 246 | 169 | 90 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
78 | 78 | 18 | 83 | 65 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 31 | 8 | 11 | 11 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 106 | 106 | 188 | 188 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
89.693 | 90.148 | 89.804 | 88.777 | 70.672 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
89.693 | 90.148 | 89.804 | 88.777 | 70.672 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
88.485 | 88.485 | 88.485 | 88.485 | 88.485 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
386 | 386 | 386 | 386 | 386 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
822 | 1.276 | 932 | -95 | -18.199 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-3.100 | 716 | 1.276 | | -95 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.922 | 560 | -344 | -95 | -18.105 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
114.566 | 123.034 | 91.715 | 89.407 | 70.955 |