|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
75.242 | 74.553 | 85.865 | 56.644 | 55.036 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43.118 | 5.831 | 3.112 | 757 | 2.913 |
| 1. Tiền |
|
|
3.464 | 1.671 | 2.112 | 357 | 236 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
39.654 | 4.160 | 1.000 | 400 | 2.677 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 39.044 | 41.511 | 35.624 | 32.279 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 39.044 | 41.511 | 35.624 | 32.279 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.557 | 23.025 | 35.233 | 14.354 | 14.233 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.216 | 22.129 | 33.659 | 14.014 | 13.493 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
341 | 895 | 1.575 | 339 | 740 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.567 | 6.567 | 6.009 | 5.902 | 5.611 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.567 | 6.567 | 6.009 | 5.902 | 5.902 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -292 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 86 | | 7 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 2 | | 7 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 84 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
42.931 | 40.013 | 37.169 | 35.071 | 34.372 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
26.146 | 24.487 | 22.902 | 21.748 | 21.363 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
26.146 | 24.487 | 22.902 | 21.748 | 21.363 |
| - Nguyên giá |
|
|
48.704 | 48.704 | 48.704 | 48.704 | 48.704 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.558 | -24.217 | -25.802 | -26.956 | -27.341 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.785 | 15.526 | 14.267 | 13.323 | 13.008 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.785 | 15.526 | 14.267 | 13.323 | 13.008 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
118.173 | 114.566 | 123.034 | 91.715 | 89.407 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
32.401 | 24.873 | 32.886 | 1.911 | 631 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
32.401 | 24.873 | 32.886 | 1.911 | 631 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.246 | 24.525 | 31.841 | 1.610 | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 114 | 584 | | 259 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
97 | 156 | 246 | 169 | 90 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
58 | 78 | 78 | 18 | 83 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | 31 | 8 | 11 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | 106 | 106 | 188 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
85.771 | 89.693 | 90.148 | 89.804 | 88.777 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
85.771 | 89.693 | 90.148 | 89.804 | 88.777 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
88.485 | 88.485 | 88.485 | 88.485 | 88.485 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
386 | 386 | 386 | 386 | 386 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3.100 | 822 | 1.276 | 932 | -95 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-3.100 | -3.100 | 716 | 1.276 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 3.922 | 560 | -344 | -95 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
118.173 | 114.566 | 123.034 | 91.715 | 89.407 |