|
|
Q4 2013 | Q1 2014 | Q2 2014 | Q3 2014 | Q4 2014 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
610.377 | 660.771 | 721.922 | 731.576 | 900.999 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
56.750 | 12.629 | 79.465 | 56.518 | 101.152 |
| 1. Tiền |
|
|
21.417 | 12.629 | 65.741 | 44.076 | 78.208 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
35.334 | | 13.723 | 12.443 | 22.944 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.617 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9.617 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
313.626 | 317.404 | 339.523 | 341.410 | 400.847 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
261.816 | 261.786 | 273.668 | 282.202 | 299.083 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
41.651 | 33.753 | 35.963 | 35.293 | 19.802 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.385 | 22.092 | 32.119 | 29.142 | 90.188 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-227 | -227 | -2.227 | -5.227 | -8.227 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
223.866 | 303.445 | 278.789 | 309.129 | 383.065 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
223.866 | 303.445 | 278.789 | 309.129 | 383.065 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.517 | 17.293 | 14.145 | 14.518 | 5.935 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.194 | 1.130 | 1.191 | 1.979 | 1.611 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.286 | 16.060 | 12.782 | 12.274 | 4.310 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
30 | 96 | 164 | 258 | 8 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
116.391 | 134.811 | 138.119 | 136.173 | 150.736 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
88.005 | 121.733 | 97.623 | 99.203 | 99.579 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73.320 | 107.048 | 82.938 | 84.518 | 84.894 |
| - Nguyên giá |
|
|
200.741 | 237.543 | 217.464 | 222.517 | 226.433 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-127.422 | -130.495 | -134.526 | -137.999 | -141.539 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.685 | 14.685 | 14.685 | 14.685 | 14.685 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.954 | 16.933 | 16.933 | 16.933 | 16.933 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.269 | -2.248 | -2.248 | -2.248 | -2.248 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.606 | 10.084 | 36.792 | 33.511 | 43.575 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.781 | 2.994 | 3.704 | 3.460 | 7.582 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.600 | 2.814 | 3.523 | 3.280 | 7.402 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
180 | 180 | 180 | 180 | 180 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
726.768 | 795.582 | 860.041 | 867.749 | 1.051.735 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
406.402 | 463.217 | 537.143 | 532.359 | 702.554 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
406.402 | 451.717 | 525.893 | 521.109 | 695.304 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
312.328 | 357.181 | 455.466 | 456.967 | 474.824 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
75.659 | 77.178 | 31.475 | 42.270 | 200.848 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.657 | 1.002 | 1.115 | 1.557 | 1.768 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.392 | 6.601 | 4.049 | 5.065 | 3.887 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.659 | 1.871 | 1.762 | 1.773 | 1.814 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.182 | 3.022 | 4.219 | 6.275 | 6.012 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
73 | 89 | 102 | 116 | 16 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.452 | 4.774 | 27.703 | 7.085 | 6.136 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 11.500 | 11.250 | 11.250 | 7.250 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 11.500 | 11.250 | 11.250 | 7.250 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
320.366 | 332.365 | 322.898 | 335.390 | 349.181 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
320.366 | 332.365 | 322.898 | 335.390 | 349.181 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
229.506 | 229.506 | 229.506 | 229.506 | 229.506 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
36 | 36 | | 62 | 82 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-36 | -36 | -36 | -62 | -82 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | 36 | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
90.860 | 102.859 | 93.392 | 105.884 | 119.675 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
726.768 | 795.582 | 860.041 | 867.749 | 1.051.735 |