|
|
Q4 2015 | Q2 2016 | Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
21.712 | 21.777 | 18.739 | 19.678 | 19.293 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.854 | 954 | 17.738 | 1.727 | 119 |
| 1. Tiền |
|
|
454 | 954 | 338 | 127 | 119 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
19.400 | | 17.400 | 1.600 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 18.200 | | 16.500 | 18.325 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 18.200 | | 16.500 | 18.325 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.851 | 2.620 | 768 | 1.182 | 823 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1 | 2 | | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.430 | 2.088 | 221 | 268 | 251 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
421 | 530 | | 914 | 572 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4 | 3 | 3 | 1 | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4 | 3 | 3 | 1 | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3 | | 231 | 268 | 26 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 1 | 97 | 3 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2 | | 230 | 171 | 23 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.354 | 4.586 | 7.448 | 7.759 | 7.758 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
627 | 584 | 540 | 452 | 365 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
627 | 584 | 540 | 452 | 365 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.294 | 2.294 | 2.294 | 2.294 | 2.294 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.667 | -1.711 | -1.754 | -1.842 | -1.930 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.726 | 4.002 | | 7.302 | 7.302 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.726 | 4.002 | | 7.302 | 7.302 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 1 | | 5 | 91 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 1 | | 5 | 91 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
26.066 | 26.363 | 26.187 | 27.437 | 27.050 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
196 | 164 | 203 | 1.376 | 426 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
196 | 164 | 203 | 1.376 | 426 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16 | 16 | 51 | | 9 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 1.096 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
37 | 45 | 14 | 60 | 135 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
18 | 11 | | 21 | 34 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20 | | 20 | 22 | 18 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
101 | 92 | 93 | 57 | 63 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4 | | 25 | 120 | 168 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
25.870 | 26.200 | 25.984 | 26.062 | 26.624 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
25.870 | 26.200 | 25.984 | 26.062 | 26.624 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.891 | 4.891 | 4.891 | 4.891 | 4.891 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
231 | 231 | 231 | 231 | 231 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | 231 | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
748 | 1.077 | | 939 | 1.502 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
596 | 748 | | 862 | 939 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
152 | 329 | | 77 | 562 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | 862 | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
26.066 | 26.363 | 26.187 | 27.437 | 27.050 |