|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
100.866 | 99.728 | 87.070 | 86.789 | 86.130 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.070 | 8.440 | 18.131 | 4.234 | 12.668 |
| 1. Tiền |
|
|
10.070 | 8.440 | 10.131 | 4.234 | 10.668 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 8.000 | | 2.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 8.760 | 2.660 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 8.760 | 2.660 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.571 | 53.514 | 29.550 | 33.024 | 36.435 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
40.196 | 49.341 | 29.163 | 27.205 | 32.712 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
510 | 3.055 | 794 | 981 | 3.807 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 5.000 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
479 | 2.119 | 604 | 957 | 1.191 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.614 | -1.001 | -1.011 | -1.119 | -1.275 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
50.102 | 37.403 | 38.025 | 38.756 | 33.240 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
50.333 | 37.918 | 38.242 | 38.995 | 33.497 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-231 | -515 | -216 | -239 | -257 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.124 | 371 | 1.363 | 2.016 | 1.127 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22 | 148 | 136 | 474 | 242 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.101 | 224 | 465 | 1.542 | 180 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | | 762 | | 705 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
39.636 | 38.603 | 39.010 | 48.254 | 50.102 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.055 | 8.257 | 6.420 | 4.730 | 3.362 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.010 | 7.849 | 6.083 | 4.371 | 3.093 |
| - Nguyên giá |
|
|
49.054 | 49.054 | 49.196 | 49.284 | 49.639 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.044 | -41.205 | -43.113 | -44.913 | -46.547 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
45 | 407 | 337 | 359 | 269 |
| - Nguyên giá |
|
|
86 | 494 | 494 | 588 | 588 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41 | -87 | -158 | -229 | -318 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
28.927 | 29.947 | 32.177 | 42.578 | 45.379 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
28.927 | 29.947 | 32.177 | 42.578 | 45.379 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
654 | 399 | 413 | 947 | 1.361 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
654 | 399 | 413 | 947 | 1.361 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
140.502 | 138.331 | 126.079 | 135.044 | 136.233 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
59.899 | 55.497 | 41.268 | 44.555 | 43.938 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
54.299 | 50.257 | 36.352 | 39.734 | 39.390 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.807 | 9.730 | 9.760 | | 4.560 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
34.753 | 33.602 | 21.706 | 24.013 | 29.274 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
69 | 134 | 539 | 421 | 118 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
713 | 1.446 | 255 | 2.064 | 758 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.729 | 2.428 | 2.533 | 1.570 | 1.307 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
970 | 1.355 | 679 | 1.112 | 2.396 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
26 | 194 | 3 | 47 | 138 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
616 | 1.055 | 804 | 551 | 824 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 9.760 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
617 | 313 | 74 | 197 | 16 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.600 | 5.240 | 4.916 | 4.821 | 4.547 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.249 | 4.899 | 4.635 | 4.540 | 4.266 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
351 | 341 | 281 | 281 | 281 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
80.603 | 82.834 | 84.812 | 90.488 | 92.295 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
80.603 | 82.834 | 84.812 | 90.488 | 92.295 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
424 | 424 | 424 | 424 | 424 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.609 | 15.176 | 15.176 | 16.285 | 17.815 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.569 | 7.233 | 9.211 | 13.779 | 14.055 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.301 | 4.776 | 7.233 | 7.659 | 11.637 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.268 | 2.458 | 1.978 | 6.120 | 2.419 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
140.502 | 138.331 | 126.079 | 135.044 | 136.233 |