|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.081.638 | 8.065.745 | 8.787.255 | 9.385.567 | 10.589.162 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.094.636 | 2.177.416 | 2.554.364 | 2.356.952 | 3.668.624 |
 | 1. Tiền |
|
|
549.961 | 734.671 | 589.859 | 858.017 | 1.008.149 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.544.676 | 1.442.745 | 1.964.505 | 1.498.935 | 2.660.475 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.035.059 | 1.119.239 | 1.019.532 | 1.148.730 | 1.050.965 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.035.059 | 1.119.239 | 1.019.532 | 1.148.730 | 1.050.965 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.440.050 | 3.090.261 | 3.361.536 | 3.477.981 | 3.546.798 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.190.979 | 2.003.724 | 1.968.692 | 2.005.185 | 1.997.316 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
318.695 | 446.042 | 789.415 | 714.662 | 736.689 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
14.500 | 9.187 | 3.118 | 13.504 | 7.468 |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
409.874 | 309.543 | 309.499 | 308.269 | 307.735 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
518.402 | 416.824 | 385.872 | 530.884 | 592.007 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.400 | -95.060 | -95.060 | -94.524 | -94.417 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.429.695 | 1.588.459 | 1.756.289 | 2.248.111 | 2.177.748 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.429.827 | 1.588.591 | 1.756.422 | 2.248.243 | 2.177.873 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-132 | -132 | -132 | -132 | -125 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
82.197 | 90.370 | 95.534 | 153.794 | 145.027 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15.377 | 17.693 | 11.207 | 14.374 | 27.544 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
65.554 | 71.469 | 79.527 | 135.159 | 113.960 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.267 | 1.209 | 2.319 | 1.780 | 1.043 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 2.480 | 2.480 | 2.480 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
12.939.751 | 12.889.184 | 12.757.215 | 12.929.469 | 12.944.803 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
27.508 | 32.830 | 34.147 | 24.666 | 24.676 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 24.666 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
27.508 | 32.830 | 34.147 | | 24.676 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
10.258.568 | 10.134.619 | 9.947.774 | 9.805.341 | 9.682.760 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.065.117 | 8.958.740 | 8.789.510 | 8.662.650 | 8.553.496 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.534.660 | 12.602.575 | 12.621.820 | 12.677.350 | 12.763.578 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.469.543 | -3.643.835 | -3.832.310 | -4.014.700 | -4.210.082 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4.366 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.791 | | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.425 | | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.189.085 | 1.175.880 | 1.158.264 | 1.142.691 | 1.129.263 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.383.299 | 1.383.299 | 1.383.449 | 1.383.559 | 1.383.972 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-194.214 | -207.420 | -225.185 | -240.868 | -254.709 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
122.088 | 112.103 | 107.535 | 103.014 | 98.426 |
 | - Nguyên giá |
|
|
544.807 | 536.747 | 536.747 | 536.803 | 536.803 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-422.719 | -424.644 | -429.211 | -433.789 | -438.377 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
345.165 | 372.572 | 434.483 | 735.206 | 827.749 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
192.928 | 202.549 | 202.549 | 202.549 | 202.549 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
152.237 | 170.023 | 231.934 | 532.656 | 625.200 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.656.397 | 1.708.564 | 1.693.669 | 1.712.210 | 1.763.598 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.655.181 | 1.707.348 | 1.692.847 | 1.711.388 | 1.762.776 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.822 | 4.822 | 4.822 | 4.822 | 4.822 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.606 | -3.606 | -4.000 | -4.000 | -4.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
340.003 | 347.248 | 367.131 | 385.332 | 392.668 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
284.305 | 290.986 | 310.812 | 328.800 | 336.443 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
29.624 | 30.292 | 30.312 | 30.508 | 30.319 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
26.074 | 25.969 | 26.008 | 26.025 | 25.906 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
190.021 | 181.248 | 172.474 | 163.700 | 154.927 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
21.021.389 | 20.954.929 | 21.544.470 | 22.315.036 | 23.533.965 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
13.394.646 | 13.255.290 | 13.755.989 | 14.415.824 | 15.183.543 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.254.624 | 5.061.811 | 5.661.952 | 6.575.585 | 7.418.958 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.332.473 | 2.950.284 | 3.387.906 | 3.644.856 | 4.532.584 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
941.185 | 1.109.812 | 888.150 | 1.670.625 | 968.621 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
293.890 | 294.442 | 742.527 | 607.553 | 1.244.068 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
216.443 | 231.839 | 69.328 | 113.505 | 159.978 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
77.399 | 98.962 | 55.581 | 85.437 | 79.190 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
138.061 | 84.772 | 150.002 | 97.690 | 143.855 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| 851 | 6.658 | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.955 | 6.781 | 10.174 | 8.188 | 8.041 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
58.048 | 107.377 | 180.134 | 127.615 | 68.184 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
12.967 | 10.031 | 15.285 | 23.907 | 27.819 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
177.204 | 166.660 | 156.206 | 196.209 | 186.619 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.140.022 | 8.193.478 | 8.094.037 | 7.840.239 | 7.764.585 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
11.681 | 12.033 | 12.114 | 12.234 | 11.862 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.796.420 | 7.830.630 | 7.731.254 | 7.465.383 | 7.380.454 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
299.021 | 305.206 | 303.218 | 314.075 | 311.947 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
32.092 | 45.129 | 47.451 | 48.547 | 60.321 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
808 | 481 | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.626.743 | 7.699.639 | 7.788.481 | 7.899.212 | 8.350.423 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.626.743 | 7.699.639 | 7.788.481 | 7.899.212 | 8.350.423 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.109.956 | 3.576.421 | 3.576.421 | 3.576.421 | 3.576.421 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
711.137 | 711.137 | 711.137 | 711.137 | 711.137 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
50.847 | 50.847 | 50.847 | 81.215 | 81.215 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
708 | 708 | 708 | 708 | 708 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-3.636 | -3.310 | -3.160 | -2.463 | -2.192 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
298.849 | 298.574 | 298.672 | 299.823 | 299.823 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
65.404 | 65.404 | 65.404 | 65.404 | 65.404 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.221.875 | 813.764 | 880.071 | 939.227 | 1.240.692 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
825.030 | 358.673 | 824.790 | 744.860 | 745.454 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
396.845 | 455.091 | 55.280 | 194.368 | 495.238 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.171.604 | 2.186.095 | 2.208.382 | 2.227.740 | 2.377.215 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
21.021.389 | 20.954.929 | 21.544.470 | 22.315.036 | 23.533.965 |