|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.156.771 | 8.495.635 | 8.081.638 | 8.065.745 | 8.787.255 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.563.353 | 1.998.689 | 2.094.636 | 2.177.416 | 2.554.364 |
 | 1. Tiền |
|
|
631.318 | 651.094 | 549.961 | 734.671 | 589.859 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
932.035 | 1.347.595 | 1.544.676 | 1.442.745 | 1.964.505 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.159.828 | 1.331.586 | 1.035.059 | 1.119.239 | 1.019.532 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.159.828 | 1.331.586 | 1.035.059 | 1.119.239 | 1.019.532 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.052.433 | 3.551.017 | 3.440.050 | 3.090.261 | 3.361.536 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.019.233 | 2.219.487 | 2.190.979 | 2.003.724 | 1.968.692 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
285.833 | 398.040 | 318.695 | 446.042 | 789.415 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| 26.901 | 14.500 | 9.187 | 3.118 |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
278.724 | 413.724 | 409.874 | 309.543 | 309.499 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
481.014 | 505.323 | 518.402 | 416.824 | 385.872 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.371 | -12.458 | -12.400 | -95.060 | -95.060 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.113.062 | 1.528.607 | 1.429.695 | 1.588.459 | 1.756.289 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.113.614 | 1.528.739 | 1.429.827 | 1.588.591 | 1.756.422 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-552 | -132 | -132 | -132 | -132 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
268.095 | 85.735 | 82.197 | 90.370 | 95.534 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14.000 | 19.863 | 15.377 | 17.693 | 11.207 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
251.996 | 64.381 | 65.554 | 71.469 | 79.527 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.099 | 1.491 | 1.267 | 1.209 | 2.319 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 2.480 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.257.783 | 13.162.075 | 12.939.751 | 12.889.184 | 12.757.215 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
20.919 | 27.508 | 27.508 | 32.830 | 34.147 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20.919 | 27.508 | 27.508 | 32.830 | 34.147 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
10.588.556 | 10.464.344 | 10.258.568 | 10.134.619 | 9.947.774 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.363.866 | 9.255.612 | 9.065.117 | 8.958.740 | 8.789.510 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.439.675 | 12.510.657 | 12.534.660 | 12.602.575 | 12.621.820 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.075.810 | -3.255.045 | -3.469.543 | -3.643.835 | -3.832.310 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4.725 | 4.546 | 4.366 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.791 | 5.791 | 5.791 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.066 | -1.246 | -1.425 | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.219.965 | 1.204.186 | 1.189.085 | 1.175.880 | 1.158.264 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.382.369 | 1.382.480 | 1.383.299 | 1.383.299 | 1.383.449 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-162.404 | -178.294 | -194.214 | -207.420 | -225.185 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
131.415 | 126.757 | 122.088 | 112.103 | 107.535 |
 | - Nguyên giá |
|
|
544.807 | 544.807 | 544.807 | 536.747 | 536.747 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-413.392 | -418.050 | -422.719 | -424.644 | -429.211 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
140.105 | 324.579 | 345.165 | 372.572 | 434.483 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 190.903 | 192.928 | 202.549 | 202.549 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
140.105 | 133.677 | 152.237 | 170.023 | 231.934 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.655.674 | 1.669.375 | 1.656.397 | 1.708.564 | 1.693.669 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.654.458 | 1.668.159 | 1.655.181 | 1.707.348 | 1.692.847 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.822 | 4.822 | 4.822 | 4.822 | 4.822 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.606 | -3.606 | -3.606 | -3.606 | -4.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
513.546 | 350.716 | 340.003 | 347.248 | 367.131 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
477.546 | 293.212 | 284.305 | 290.986 | 310.812 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
33.768 | 31.494 | 29.624 | 30.292 | 30.312 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.232 | 26.010 | 26.074 | 25.969 | 26.008 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
207.568 | 198.795 | 190.021 | 181.248 | 172.474 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
20.414.554 | 21.657.709 | 21.021.389 | 20.954.929 | 21.544.470 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
13.059.873 | 14.260.973 | 13.394.646 | 13.255.290 | 13.755.989 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.014.130 | 6.088.684 | 5.254.624 | 5.061.811 | 5.661.952 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.131.562 | 3.530.626 | 3.332.473 | 2.950.284 | 3.387.906 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
876.312 | 1.144.046 | 941.185 | 1.109.812 | 888.150 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
235.767 | 310.540 | 293.890 | 294.442 | 742.527 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
138.345 | 659.412 | 216.443 | 231.839 | 69.328 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
44.254 | 77.925 | 77.399 | 98.962 | 55.581 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
266.929 | 103.886 | 138.061 | 84.772 | 150.002 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
9.925 | | | 851 | 6.658 |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.492 | 5.332 | 6.955 | 6.781 | 10.174 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
119.271 | 65.291 | 58.048 | 107.377 | 180.134 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
12.362 | 9.075 | 12.967 | 10.031 | 15.285 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
173.912 | 182.551 | 177.204 | 166.660 | 156.206 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.045.743 | 8.172.289 | 8.140.022 | 8.193.478 | 8.094.037 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10.679 | 11.352 | 11.681 | 12.033 | 12.114 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.701.117 | 7.822.803 | 7.796.420 | 7.830.630 | 7.731.254 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
302.075 | 298.851 | 299.021 | 305.206 | 303.218 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
30.947 | 38.475 | 32.092 | 45.129 | 47.451 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
927 | 808 | 808 | 481 | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.354.681 | 7.396.736 | 7.626.743 | 7.699.639 | 7.788.481 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.354.681 | 7.396.736 | 7.626.743 | 7.699.639 | 7.788.481 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.109.956 | 3.109.956 | 3.109.956 | 3.576.421 | 3.576.421 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
711.137 | 711.137 | 711.137 | 711.137 | 711.137 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
46.847 | 50.847 | 50.847 | 50.847 | 50.847 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
708 | 708 | 708 | 708 | 708 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
238 | -4.054 | -3.636 | -3.310 | -3.160 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
292.999 | 287.999 | 298.849 | 298.574 | 298.672 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
65.404 | 65.404 | 65.404 | 65.404 | 65.404 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.036.075 | 1.075.748 | 1.221.875 | 813.764 | 880.071 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
955.524 | 838.493 | 825.030 | 358.673 | 824.790 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
80.551 | 237.255 | 396.845 | 455.091 | 55.280 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.091.318 | 2.098.992 | 2.171.604 | 2.186.095 | 2.208.382 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
20.414.554 | 21.657.709 | 21.021.389 | 20.954.929 | 21.544.470 |