|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.975.626 | 6.237.186 | 6.845.022 | 7.156.771 | 8.495.635 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
993.781 | 1.020.979 | 2.111.875 | 1.563.353 | 1.998.689 |
| 1. Tiền |
|
|
401.824 | 430.728 | 472.110 | 631.318 | 651.094 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
591.957 | 590.252 | 1.639.765 | 932.035 | 1.347.595 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.041.655 | 1.159.183 | 769.177 | 1.159.828 | 1.331.586 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.041.655 | 1.159.183 | 769.177 | 1.159.828 | 1.331.586 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.679.824 | 2.945.081 | 2.802.529 | 3.052.433 | 3.551.017 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.607.336 | 1.911.882 | 1.928.827 | 2.019.233 | 2.219.487 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
312.730 | 292.995 | 217.729 | 285.833 | 398.040 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | 26.901 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
295.092 | 296.224 | 288.724 | 278.724 | 413.724 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
471.338 | 453.613 | 379.643 | 481.014 | 505.323 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.672 | -9.632 | -12.396 | -12.371 | -12.458 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.022.249 | 871.862 | 921.077 | 1.113.062 | 1.528.607 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.024.153 | 873.080 | 921.783 | 1.113.614 | 1.528.739 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.904 | -1.218 | -706 | -552 | -132 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
238.117 | 240.080 | 240.366 | 268.095 | 85.735 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13.221 | 11.046 | 12.613 | 14.000 | 19.863 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
222.515 | 227.630 | 226.424 | 251.996 | 64.381 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.381 | 1.404 | 1.330 | 2.099 | 1.491 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.756.143 | 13.568.453 | 13.379.881 | 13.257.783 | 13.162.075 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.561 | 9.387 | 14.779 | 20.919 | 27.508 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
8.561 | 9.387 | 14.779 | 20.919 | 27.508 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.112.857 | 10.937.932 | 10.744.897 | 10.588.556 | 10.464.344 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.838.759 | 9.681.142 | 9.503.811 | 9.363.866 | 9.255.612 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.388.205 | 12.399.096 | 12.403.097 | 12.439.675 | 12.510.657 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.549.446 | -2.717.954 | -2.899.286 | -3.075.810 | -3.255.045 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.265 | 5.085 | 4.905 | 4.725 | 4.546 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.791 | 5.791 | 5.791 | 5.791 | 5.791 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-527 | -706 | -886 | -1.066 | -1.246 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.268.833 | 1.251.705 | 1.236.181 | 1.219.965 | 1.204.186 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.383.536 | 1.382.314 | 1.382.966 | 1.382.369 | 1.382.480 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-114.703 | -130.609 | -146.785 | -162.404 | -178.294 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
257.830 | 230.852 | 145.675 | 131.415 | 126.757 |
| - Nguyên giá |
|
|
680.218 | 654.785 | 558.088 | 544.807 | 544.807 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-422.388 | -423.934 | -412.413 | -413.392 | -418.050 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
43.974 | 87.317 | 106.504 | 140.105 | 324.579 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 190.903 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
43.974 | 87.317 | 106.504 | 140.105 | 133.677 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.607.521 | 1.603.098 | 1.606.570 | 1.655.674 | 1.669.375 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.606.085 | 1.601.661 | 1.605.354 | 1.654.458 | 1.668.159 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.822 | 4.822 | 4.822 | 4.822 | 4.822 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.386 | -3.386 | -3.606 | -3.606 | -3.606 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
491.511 | 474.752 | 545.114 | 513.546 | 350.716 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
449.399 | 434.486 | 508.662 | 477.546 | 293.212 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
39.759 | 37.971 | 34.253 | 33.768 | 31.494 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.353 | 2.294 | 2.199 | 2.232 | 26.010 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
233.889 | 225.116 | 216.342 | 207.568 | 198.795 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
19.731.769 | 19.805.639 | 20.224.904 | 20.414.554 | 21.657.709 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.662.381 | 12.669.506 | 12.957.497 | 13.059.873 | 14.260.973 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.191.691 | 4.195.775 | 4.708.675 | 5.014.130 | 6.088.684 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.415.469 | 2.270.678 | 2.838.478 | 3.131.562 | 3.530.626 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
964.408 | 887.395 | 1.048.905 | 876.312 | 1.144.046 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
231.622 | 269.350 | 137.432 | 235.767 | 310.540 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
67.113 | 168.152 | 133.637 | 138.345 | 659.412 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
32.766 | 31.056 | 60.057 | 44.254 | 77.925 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
196.544 | 249.256 | 191.532 | 266.929 | 103.886 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | 9.925 | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.880 | 3.022 | 5.624 | 5.492 | 5.332 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
74.466 | 121.596 | 95.793 | 119.271 | 65.291 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
12.081 | 9.591 | 12.524 | 12.362 | 9.075 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
193.342 | 185.679 | 184.693 | 173.912 | 182.551 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.470.690 | 8.473.731 | 8.248.821 | 8.045.743 | 8.172.289 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
13.545 | 11.405 | 10.813 | 10.679 | 11.352 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.132.209 | 8.129.385 | 7.902.006 | 7.701.117 | 7.822.803 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
311.807 | 308.444 | 304.988 | 302.075 | 298.851 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
13.129 | 23.243 | 31.014 | 30.947 | 38.475 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 1.254 | | 927 | 808 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.069.388 | 7.136.133 | 7.267.407 | 7.354.681 | 7.396.736 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.069.388 | 7.136.133 | 7.267.407 | 7.354.681 | 7.396.736 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.704.330 | 2.704.330 | 3.109.956 | 3.109.956 | 3.109.956 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
711.137 | 711.137 | 711.137 | 711.137 | 711.137 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
41.741 | 46.847 | 46.847 | 46.847 | 50.847 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
708 | 708 | 708 | 708 | 708 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-116 | 163 | 105 | 238 | -4.054 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
292.725 | 292.725 | 292.725 | 292.999 | 287.999 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
65.404 | 65.404 | 65.404 | 65.404 | 65.404 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.231.092 | 1.289.251 | 955.922 | 1.036.075 | 1.075.748 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.229.025 | 1.223.920 | 819.716 | 955.524 | 838.493 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.066 | 65.331 | 136.206 | 80.551 | 237.255 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.022.368 | 2.025.568 | 2.084.604 | 2.091.318 | 2.098.992 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
19.731.769 | 19.805.639 | 20.224.904 | 20.414.554 | 21.657.709 |