|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.237.186 | 6.845.022 | 7.156.771 | 8.495.635 | 8.081.638 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.020.979 | 2.111.875 | 1.563.353 | 1.998.689 | 2.094.636 |
| 1. Tiền |
|
|
430.728 | 472.110 | 631.318 | 651.094 | 549.961 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
590.252 | 1.639.765 | 932.035 | 1.347.595 | 1.544.676 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.159.183 | 769.177 | 1.159.828 | 1.331.586 | 1.035.059 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.159.183 | 769.177 | 1.159.828 | 1.331.586 | 1.035.059 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.945.081 | 2.802.529 | 3.052.433 | 3.551.017 | 3.440.050 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.911.882 | 1.928.827 | 2.019.233 | 2.219.487 | 2.190.979 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
292.995 | 217.729 | 285.833 | 398.040 | 318.695 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | 26.901 | 14.500 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
296.224 | 288.724 | 278.724 | 413.724 | 409.874 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
453.613 | 379.643 | 481.014 | 505.323 | 518.402 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.632 | -12.396 | -12.371 | -12.458 | -12.400 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
871.862 | 921.077 | 1.113.062 | 1.528.607 | 1.429.695 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
873.080 | 921.783 | 1.113.614 | 1.528.739 | 1.429.827 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.218 | -706 | -552 | -132 | -132 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
240.080 | 240.366 | 268.095 | 85.735 | 82.197 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.046 | 12.613 | 14.000 | 19.863 | 15.377 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
227.630 | 226.424 | 251.996 | 64.381 | 65.554 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.404 | 1.330 | 2.099 | 1.491 | 1.267 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.568.453 | 13.379.881 | 13.257.783 | 13.162.075 | 12.939.751 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.387 | 14.779 | 20.919 | 27.508 | 27.508 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.387 | 14.779 | 20.919 | 27.508 | 27.508 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.937.932 | 10.744.897 | 10.588.556 | 10.464.344 | 10.258.568 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.681.142 | 9.503.811 | 9.363.866 | 9.255.612 | 9.065.117 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.399.096 | 12.403.097 | 12.439.675 | 12.510.657 | 12.534.660 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.717.954 | -2.899.286 | -3.075.810 | -3.255.045 | -3.469.543 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.085 | 4.905 | 4.725 | 4.546 | 4.366 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.791 | 5.791 | 5.791 | 5.791 | 5.791 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-706 | -886 | -1.066 | -1.246 | -1.425 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.251.705 | 1.236.181 | 1.219.965 | 1.204.186 | 1.189.085 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.382.314 | 1.382.966 | 1.382.369 | 1.382.480 | 1.383.299 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-130.609 | -146.785 | -162.404 | -178.294 | -194.214 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
230.852 | 145.675 | 131.415 | 126.757 | 122.088 |
| - Nguyên giá |
|
|
654.785 | 558.088 | 544.807 | 544.807 | 544.807 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-423.934 | -412.413 | -413.392 | -418.050 | -422.719 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
87.317 | 106.504 | 140.105 | 324.579 | 345.165 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 190.903 | 192.928 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
87.317 | 106.504 | 140.105 | 133.677 | 152.237 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.603.098 | 1.606.570 | 1.655.674 | 1.669.375 | 1.656.397 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.601.661 | 1.605.354 | 1.654.458 | 1.668.159 | 1.655.181 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.822 | 4.822 | 4.822 | 4.822 | 4.822 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.386 | -3.606 | -3.606 | -3.606 | -3.606 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
474.752 | 545.114 | 513.546 | 350.716 | 340.003 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
434.486 | 508.662 | 477.546 | 293.212 | 284.305 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
37.971 | 34.253 | 33.768 | 31.494 | 29.624 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.294 | 2.199 | 2.232 | 26.010 | 26.074 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
225.116 | 216.342 | 207.568 | 198.795 | 190.021 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
19.805.639 | 20.224.904 | 20.414.554 | 21.657.709 | 21.021.389 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.669.506 | 12.957.497 | 13.059.873 | 14.260.973 | 13.394.646 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.195.775 | 4.708.675 | 5.014.130 | 6.088.684 | 5.254.624 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.270.678 | 2.838.478 | 3.131.562 | 3.530.626 | 3.332.473 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
887.395 | 1.048.905 | 876.312 | 1.144.046 | 941.185 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
269.350 | 137.432 | 235.767 | 310.540 | 293.890 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
168.152 | 133.637 | 138.345 | 659.412 | 216.443 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
31.056 | 60.057 | 44.254 | 77.925 | 77.399 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
249.256 | 191.532 | 266.929 | 103.886 | 138.061 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | 9.925 | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.022 | 5.624 | 5.492 | 5.332 | 6.955 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
121.596 | 95.793 | 119.271 | 65.291 | 58.048 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.591 | 12.524 | 12.362 | 9.075 | 12.967 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
185.679 | 184.693 | 173.912 | 182.551 | 177.204 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.473.731 | 8.248.821 | 8.045.743 | 8.172.289 | 8.140.022 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
11.405 | 10.813 | 10.679 | 11.352 | 11.681 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.129.385 | 7.902.006 | 7.701.117 | 7.822.803 | 7.796.420 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
308.444 | 304.988 | 302.075 | 298.851 | 299.021 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
23.243 | 31.014 | 30.947 | 38.475 | 32.092 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.254 | | 927 | 808 | 808 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.136.133 | 7.267.407 | 7.354.681 | 7.396.736 | 7.626.743 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.136.133 | 7.267.407 | 7.354.681 | 7.396.736 | 7.626.743 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.704.330 | 3.109.956 | 3.109.956 | 3.109.956 | 3.109.956 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
711.137 | 711.137 | 711.137 | 711.137 | 711.137 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
46.847 | 46.847 | 46.847 | 50.847 | 50.847 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
708 | 708 | 708 | 708 | 708 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
163 | 105 | 238 | -4.054 | -3.636 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
292.725 | 292.725 | 292.999 | 287.999 | 298.849 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
65.404 | 65.404 | 65.404 | 65.404 | 65.404 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.289.251 | 955.922 | 1.036.075 | 1.075.748 | 1.221.875 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.223.920 | 819.716 | 955.524 | 838.493 | 825.030 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
65.331 | 136.206 | 80.551 | 237.255 | 396.845 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.025.568 | 2.084.604 | 2.091.318 | 2.098.992 | 2.171.604 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
19.805.639 | 20.224.904 | 20.414.554 | 21.657.709 | 21.021.389 |