|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
187.428 | 179.704 | 209.843 | 180.935 | 221.145 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
301 | 11.800 | 16.825 | 10.203 | 20.929 |
 | 1. Tiền |
|
|
301 | 11.800 | 16.825 | 10.203 | 20.929 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
93.129 | 76.709 | 81.136 | 78.002 | 77.811 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
71.695 | 66.353 | 71.964 | 70.573 | 68.815 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.188 | 5.735 | 3.196 | 3.855 | 4.621 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.245 | 4.621 | 5.976 | 3.624 | 4.425 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -50 | -50 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
85.388 | 82.739 | 99.023 | 82.240 | 105.305 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
85.388 | 82.739 | 99.023 | 82.240 | 105.305 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.611 | 8.456 | 12.859 | 10.489 | 17.100 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.357 | 1.815 | 4.790 | 1.519 | 5.558 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.254 | 6.641 | 8.069 | 8.971 | 11.542 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
60.413 | 61.471 | 65.175 | 61.264 | 58.982 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.342 | 1.342 | 1.382 | 748 | 748 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.342 | 1.342 | 1.382 | 748 | 748 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
55.916 | 57.168 | 58.239 | 56.775 | 54.575 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
48.949 | 52.349 | 54.088 | 53.250 | 51.416 |
 | - Nguyên giá |
|
|
158.295 | 167.389 | 171.556 | 176.534 | 177.209 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-109.346 | -115.041 | -117.468 | -123.284 | -125.792 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
6.809 | 4.671 | 3.949 | 3.141 | 2.807 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.946 | 12.812 | 12.812 | 6.776 | 6.776 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.136 | -8.141 | -8.863 | -3.635 | -3.969 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
158 | 148 | 201 | 383 | 352 |
 | - Nguyên giá |
|
|
551 | 551 | 618 | 817 | 817 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-393 | -403 | -416 | -434 | -466 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
980 | 229 | 2.519 | 206 | 442 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
980 | 229 | 2.519 | 206 | 442 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.175 | 2.732 | 3.035 | 3.536 | 3.217 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.175 | 2.732 | 3.035 | 3.536 | 3.217 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
247.842 | 241.175 | 275.018 | 242.199 | 280.127 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
177.587 | 169.986 | 206.166 | 171.620 | 207.742 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
175.277 | 168.299 | 204.478 | 170.555 | 206.677 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
111.682 | 110.258 | 108.249 | 110.270 | 109.997 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
40.574 | 37.929 | 48.044 | 34.424 | 53.250 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.733 | 2.656 | 21.508 | 6.168 | 23.069 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.289 | 1.073 | 1.500 | 1.914 | 827 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.410 | 10.245 | 10.716 | 14.447 | 6.831 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.470 | 2.357 | 7.225 | 1.792 | 8.802 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.752 | 2.322 | 6.354 | 678 | 3.533 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.366 | 1.460 | 881 | 862 | 368 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.310 | 1.688 | 1.688 | 1.065 | 1.065 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.310 | 1.688 | 1.688 | 1.065 | 1.065 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
70.255 | 71.189 | 68.853 | 70.579 | 72.385 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
70.255 | 71.189 | 68.853 | 70.579 | 72.385 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
42.000 | 42.000 | 42.000 | 42.000 | 42.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4.703 | 4.703 | 4.703 | 4.703 | 4.703 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.685 | 15.780 | 15.780 | 15.780 | 15.780 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.867 | 8.706 | 6.370 | 8.097 | 9.902 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.346 | 4.898 | 698 | 698 | 8.116 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.521 | 3.808 | 5.672 | 7.399 | 1.786 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
247.842 | 241.175 | 275.018 | 242.199 | 280.127 |