|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
151.929 | 175.102 | 187.428 | 179.704 | 209.843 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
941 | 14.573 | 301 | 11.800 | 16.825 |
| 1. Tiền |
|
|
941 | 14.573 | 301 | 11.800 | 16.825 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
73.136 | 75.844 | 93.129 | 76.709 | 81.136 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
62.807 | 64.234 | 71.695 | 66.353 | 71.964 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.759 | 6.888 | 15.188 | 5.735 | 3.196 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.570 | 4.722 | 6.245 | 4.621 | 5.976 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
72.737 | 79.300 | 85.388 | 82.739 | 99.023 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
72.737 | 79.300 | 85.388 | 82.739 | 99.023 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.115 | 5.386 | 8.611 | 8.456 | 12.859 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.830 | 990 | 4.357 | 1.815 | 4.790 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.285 | 4.397 | 4.254 | 6.641 | 8.069 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
64.744 | 63.190 | 60.413 | 61.471 | 65.175 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.828 | 1.828 | 1.342 | 1.342 | 1.382 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.828 | 1.828 | 1.342 | 1.342 | 1.382 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
59.913 | 58.191 | 55.916 | 57.168 | 58.239 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51.114 | 50.363 | 48.949 | 52.349 | 54.088 |
| - Nguyên giá |
|
|
157.316 | 158.609 | 158.295 | 167.389 | 171.556 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-106.202 | -108.246 | -109.346 | -115.041 | -117.468 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
8.621 | 7.660 | 6.809 | 4.671 | 3.949 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.836 | 17.836 | 17.946 | 12.812 | 12.812 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.215 | -10.177 | -11.136 | -8.141 | -8.863 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
178 | 168 | 158 | 148 | 201 |
| - Nguyên giá |
|
|
551 | 551 | 551 | 551 | 618 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-373 | -383 | -393 | -403 | -416 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
986 | 975 | 980 | 229 | 2.519 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
986 | 975 | 980 | 229 | 2.519 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.018 | 2.197 | 2.175 | 2.732 | 3.035 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.018 | 2.197 | 2.175 | 2.732 | 3.035 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
216.673 | 238.293 | 247.842 | 241.175 | 275.018 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
148.867 | 169.627 | 177.587 | 169.986 | 206.166 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
145.472 | 167.317 | 175.277 | 168.299 | 204.478 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
101.208 | 110.277 | 111.682 | 110.258 | 108.249 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.841 | 32.190 | 40.574 | 37.929 | 48.044 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.854 | 3.443 | 1.733 | 2.656 | 21.508 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.166 | 2.058 | 2.289 | 1.073 | 1.500 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.857 | 14.695 | 6.410 | 10.245 | 10.716 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.389 | 1.662 | 7.470 | 2.357 | 7.225 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.723 | 1.564 | 3.752 | 2.322 | 6.354 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.436 | 1.428 | 1.366 | 1.460 | 881 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.395 | 2.310 | 2.310 | 1.688 | 1.688 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.395 | 2.310 | 2.310 | 1.688 | 1.688 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
67.806 | 68.666 | 70.255 | 71.189 | 68.853 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
67.806 | 68.666 | 70.255 | 71.189 | 68.853 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
42.000 | 42.000 | 42.000 | 42.000 | 42.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4.703 | 4.703 | 4.703 | 4.703 | 4.703 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.685 | 14.685 | 14.685 | 15.780 | 15.780 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.419 | 7.278 | 8.867 | 8.706 | 6.370 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
47 | 47 | 7.346 | 4.898 | 698 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.372 | 7.231 | 1.521 | 3.808 | 5.672 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
216.673 | 238.293 | 247.842 | 241.175 | 275.018 |