|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
29.285 | 30.099 | 30.951 | 24.969 | 32.069 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
740 | 2.698 | 3.386 | 3.756 | 2.626 |
 | 1. Tiền |
|
|
740 | 2.698 | 3.386 | 2.256 | 2.626 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 1.500 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
500 | | | 815 | 597 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500 | | | 815 | 597 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
22.565 | 23.070 | 24.719 | 17.079 | 26.143 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.055 | 19.063 | 21.421 | 12.046 | 19.714 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
364 | 377 | 81 | 27 | 877 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.372 | 4.856 | 3.621 | 5.411 | 5.957 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.226 | -1.226 | -405 | -405 | -405 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.052 | 3.999 | 2.673 | 2.838 | 2.578 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.520 | 4.467 | 3.141 | 3.306 | 3.327 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-468 | -468 | -468 | -468 | -749 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
428 | 331 | 174 | 482 | 125 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 6 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
428 | 325 | 174 | 482 | 125 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.807 | 1.161 | 1.010 | 872 | 697 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
112 | 83 | 101 | 92 | 102 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
112 | 83 | 101 | 92 | 102 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.126 | 937 | 748 | 559 | 370 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.126 | 937 | 748 | 559 | 370 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.515 | 10.515 | 10.515 | 10.515 | 10.515 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.389 | -9.578 | -9.767 | -9.956 | -10.145 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
266 | 266 | 266 | 266 | 266 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-266 | -266 | -266 | -266 | -266 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 3 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 3 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
569 | 141 | 160 | 220 | 221 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
569 | 141 | 160 | 220 | 221 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
31.092 | 31.259 | 31.961 | 25.841 | 32.767 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
13.002 | 13.165 | 13.741 | 8.429 | 14.171 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
9.327 | 12.085 | 12.661 | 7.254 | 12.995 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
498 | | 500 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.544 | 7.784 | 8.682 | 4.744 | 8.673 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 1.196 | 22 | 189 | 314 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
85 | 1.006 | 1.456 | 489 | 781 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.186 | 787 | 1.028 | 589 | 2.100 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 138 | 77 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
915 | 1.226 | 931 | 885 | 848 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 75 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
99 | 85 | 41 | 219 | 128 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.675 | 1.080 | 1.080 | 1.176 | 1.176 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.675 | 1.080 | 1.080 | 1.176 | 1.176 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
18.090 | 18.094 | 18.220 | 17.412 | 18.596 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
18.090 | 18.094 | 18.220 | 17.412 | 18.596 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.217 | 3.217 | 3.217 | 3.217 | 3.217 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.563 | 1.797 | 1.933 | 1.992 | 1.992 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
220 | 220 | 20 | 20 | 20 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.090 | 860 | 1.050 | 183 | 1.367 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-5 | -82 | -47 | -134 | -134 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.095 | 942 | 1.098 | 317 | 1.501 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
31.092 | 31.259 | 31.961 | 25.841 | 32.767 |