|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
37.312 | 29.285 | 30.099 | 30.951 | 24.969 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.712 | 740 | 2.698 | 3.386 | 3.756 |
| 1. Tiền |
|
|
1.712 | 740 | 2.698 | 3.386 | 2.256 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 1.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 500 | | | 815 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 500 | | | 815 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
28.211 | 22.565 | 23.070 | 24.719 | 17.079 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.265 | 20.055 | 19.063 | 21.421 | 12.046 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
531 | 364 | 377 | 81 | 27 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.642 | 3.372 | 4.856 | 3.621 | 5.411 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.226 | -1.226 | -1.226 | -405 | -405 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.184 | 5.052 | 3.999 | 2.673 | 2.838 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.465 | 5.520 | 4.467 | 3.141 | 3.306 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-281 | -468 | -468 | -468 | -468 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.206 | 428 | 331 | 174 | 482 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 6 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.206 | 428 | 325 | 174 | 482 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.800 | 1.807 | 1.161 | 1.010 | 872 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
86 | 112 | 83 | 101 | 92 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
86 | 112 | 83 | 101 | 92 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
977 | 1.126 | 937 | 748 | 559 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
940 | 1.126 | 937 | 748 | 559 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.849 | 10.515 | 10.515 | 10.515 | 10.515 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.909 | -9.389 | -9.578 | -9.767 | -9.956 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
37 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
266 | 266 | 266 | 266 | 266 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-228 | -266 | -266 | -266 | -266 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
737 | 569 | 141 | 160 | 220 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
737 | 569 | 141 | 160 | 220 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
39.112 | 31.092 | 31.259 | 31.961 | 25.841 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
21.204 | 13.002 | 13.165 | 13.741 | 8.429 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14.398 | 9.327 | 12.085 | 12.661 | 7.254 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 498 | | 500 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.346 | 6.544 | 7.784 | 8.682 | 4.744 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 1.196 | 22 | 189 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
672 | 85 | 1.006 | 1.456 | 489 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.572 | 1.186 | 787 | 1.028 | 589 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 138 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
736 | 915 | 1.226 | 931 | 885 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
71 | 99 | 85 | 41 | 219 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.807 | 3.675 | 1.080 | 1.080 | 1.176 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.807 | 3.675 | 1.080 | 1.080 | 1.176 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
17.908 | 18.090 | 18.094 | 18.220 | 17.412 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
17.908 | 18.090 | 18.094 | 18.220 | 17.412 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.217 | 3.217 | 3.217 | 3.217 | 3.217 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.107 | 1.563 | 1.797 | 1.933 | 1.992 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
68 | 220 | 220 | 20 | 20 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.515 | 1.090 | 860 | 1.050 | 183 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-5 | -5 | -82 | -47 | -134 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.521 | 1.095 | 942 | 1.098 | 317 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
39.112 | 31.092 | 31.259 | 31.961 | 25.841 |