|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
439.566 | 434.195 | 434.047 | 434.047 | 434.047 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
566 | 567 | 618 | 618 | 618 |
| 1. Tiền |
|
|
566 | 567 | 618 | 618 | 618 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
381.737 | 376.365 | 376.167 | 376.167 | 376.167 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
138.563 | 133.306 | 133.306 | 133.306 | 133.306 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
38.433 | 38.433 | 38.433 | 38.433 | 38.433 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
10.618 | 10.618 | 10.618 | 10.618 | 10.618 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
27.060 | 27.025 | 26.915 | 26.915 | 26.915 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
200.202 | 200.121 | 200.033 | 200.033 | 200.033 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33.140 | -33.140 | -33.140 | -33.140 | -33.140 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
57.138 | 57.138 | 57.138 | 57.138 | 57.138 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
57.138 | 57.138 | 57.138 | 57.138 | 57.138 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
126 | 126 | 126 | 126 | 126 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.989 | 16.989 | 16.989 | 16.989 | 16.989 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.141 | 2.141 | 2.141 | 2.141 | 2.141 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2.141 | 2.141 | 2.141 | 2.141 | 2.141 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.133 | 11.133 | 11.133 | 11.133 | 11.133 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.133 | 11.133 | 11.133 | 11.133 | 11.133 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.307 | 29.307 | 29.307 | 29.307 | 29.307 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.173 | -18.173 | -18.173 | -18.173 | -18.173 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.496 | 1.496 | 1.496 | 1.496 | 1.496 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.496 | -1.496 | -1.496 | -1.496 | -1.496 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.090 | 1.090 | 1.090 | 1.090 | 1.090 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.090 | 1.090 | 1.090 | 1.090 | 1.090 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.957 | 1.957 | 1.957 | 1.957 | 1.957 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.957 | 1.957 | 1.957 | 1.957 | 1.957 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
668 | 668 | 668 | 668 | 668 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
668 | 668 | 668 | 668 | 668 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
456.555 | 451.185 | 451.037 | 451.037 | 451.037 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
491.162 | 485.794 | 485.652 | 485.652 | 485.652 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
435.901 | 423.381 | 423.239 | 423.239 | 423.239 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30.203 | 17.796 | 17.796 | 17.796 | 17.796 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
121.350 | 121.350 | 121.350 | 121.350 | 121.350 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
86.357 | 86.357 | 86.357 | 86.357 | 86.357 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.101 | 10.101 | 10.101 | 10.101 | 10.101 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.272 | 6.260 | 6.218 | 6.218 | 6.218 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
31.031 | 31.031 | 31.031 | 31.031 | 31.031 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
10.802 | 10.802 | 10.802 | 10.802 | 10.802 |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
119.710 | 119.610 | 119.510 | 119.510 | 119.510 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20.076 | 20.076 | 20.076 | 20.076 | 20.076 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
55.262 | 62.412 | 62.412 | 62.412 | 62.412 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
55.262 | 62.412 | 62.412 | 62.412 | 62.412 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-34.607 | -34.609 | -34.615 | -34.615 | -34.615 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-34.607 | -34.609 | -34.615 | -34.615 | -34.615 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
218.460 | 218.460 | 218.460 | 218.460 | 218.460 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
381 | 381 | 381 | 381 | 381 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.454 | 23.454 | 23.454 | 23.454 | 23.454 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-281.901 | -281.904 | -281.909 | -281.909 | -281.909 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-281.901 | -281.901 | -281.904 | -281.904 | -281.904 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| -2 | -6 | -6 | -6 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
456.555 | 451.185 | 451.037 | 451.037 | 451.037 |