|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.421 | 5.427 | 32.202 | 1.740 | 3.044 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.531 | 1.755 | 14.167 | 619 | 157 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.531 | 1.755 | 14.161 | 619 | 157 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 6 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 7.489 | 290 | 11 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 12.260 | 318 | 19 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | -4.771 | -28 | -8 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
776 | 3.560 | 5.298 | 743 | 2.281 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
777 | 971 | 9.582 | 1.231 | 1.480 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 20 | 2.286 | 309 | 309 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 900 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
553 | 2.337 | 2.854 | 22 | 1.403 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-553 | -667 | -9.424 | -819 | -911 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| 3 | 5.141 | 29 | 563 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 3 | 5.141 | 29 | 563 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
114 | 109 | 109 | 59 | 33 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
27 | 29 | 22 | | 5 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
87 | 80 | 86 | 59 | 28 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25 | 7.285 | 50.358 | 37.062 | 34.086 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 520 | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 520 | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5 | | 11.386 | | |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5 | | 11.386 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
61 | 61 | 50.349 | 61 | 31 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55 | -61 | -38.963 | -61 | -31 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 7.240 | 14.859 | 37.050 | 34.086 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 37.050 | 34.086 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 7.240 | 14.859 | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20 | 45 | 463 | 12 | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20 | 45 | 463 | 12 | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 23.129 | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.446 | 12.712 | 82.561 | 38.802 | 37.130 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.717 | 1.953 | 42.524 | 6.520 | 2.939 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.717 | 1.953 | 36.913 | 2.055 | 2.939 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 11.487 | | 459 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 24 | 4.430 | 98 | 239 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.634 | 1.784 | 3.249 | 1.616 | 1.616 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
52 | 85 | 6.003 | 183 | 554 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 60 | 4.614 | 159 | 65 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 1.982 | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30 | | 5.064 | | 7 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | 85 | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 5.611 | 4.465 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 5.611 | 4.465 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
729 | 10.759 | 40.036 | 32.282 | 34.191 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
729 | 10.759 | 40.036 | 32.282 | 34.191 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.790 | 10.740 | 32.220 | 32.220 | 32.220 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| -1 | -2 | -2 | -2 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | 167 | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.061 | 20 | -2.106 | 64 | 1.974 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| -1.061 | -146 | -622 | 64 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.061 | 1.081 | -1.960 | 686 | 1.909 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | 9.759 | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.446 | 12.712 | 82.561 | 38.802 | 37.130 |