|
|
Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
179.993 | 137.848 | 78.683 | 75.532 | 77.346 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32.916 | 2.082 | 289 | 405 | 370 |
| 1. Tiền |
|
|
32.916 | 2.082 | 289 | 405 | 370 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 36.888 | 629 | 629 | 629 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 66.161 | 629 | 629 | 629 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -29.273 | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
137.648 | 87.304 | 70.702 | 68.806 | 70.699 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
52.057 | 18.665 | 3.090 | 1.618 | 1.449 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.222 | 153 | | 431 | 3 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10.216 | | | | 431 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
84.689 | 80.021 | 79.146 | 79.351 | 81.410 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.535 | -11.535 | -11.535 | -12.594 | -12.594 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.215 | 3.356 | 833 | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.215 | 3.356 | 833 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.215 | 8.218 | 6.230 | 5.692 | 5.648 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 8.153 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.150 | 64 | 6.219 | 5.691 | 5.647 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
64 | | 11 | 1 | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
69.783 | 23.394 | 17.594 | 16.898 | 15.986 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 7.483 | 1.683 | 986 | 75 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 1.252 | 1.252 | 986 | 75 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 6.231 | 431 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
580 | 580 | 580 | 580 | 580 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-580 | -580 | -580 | -580 | -580 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
9.146 | 9.146 | 9.146 | 9.146 | 9.146 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.258 | 10.258 | 10.258 | 10.258 | 10.258 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.112 | -1.112 | -1.112 | -1.112 | -1.112 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
320 | 320 | 320 | 320 | 320 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 320 | | | 320 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
320 | | 320 | 320 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
60.317 | 6.446 | 6.446 | 6.446 | 6.446 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
64.483 | 6.446 | 6.446 | 6.446 | 6.446 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.166 | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
249.776 | 161.242 | 96.277 | 92.430 | 93.333 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
129.131 | 64.297 | 38.834 | 36.808 | 36.429 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
75.320 | 31.976 | 7.184 | 5.258 | 5.179 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
23.241 | 21.368 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.986 | 1.590 | | | 86 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.936 | 954 | 1.086 | 86 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16 | 1.511 | 306 | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
39.504 | 4.078 | 3.519 | 3.076 | 2.996 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.637 | 2.476 | 2.273 | 2.097 | 2.097 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
53.811 | 32.321 | 31.650 | 31.550 | 31.250 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
53.811 | 32.321 | 31.650 | 31.550 | 31.250 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
120.645 | 96.945 | 57.443 | 55.622 | 56.904 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
120.645 | 96.945 | 57.443 | 55.622 | 56.904 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
53.001 | 53.001 | 53.001 | 53.001 | 53.001 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.313 | 7.313 | 7.313 | 7.313 | 7.313 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-15.467 | -15.472 | -15.472 | -15.472 | -15.472 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.049 | 2.081 | 2.081 | 2.081 | 2.081 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
73.750 | 50.021 | 10.520 | 8.698 | 9.980 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
72.989 | 49.500 | 50.021 | 10.520 | 8.698 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
760 | 521 | -39.502 | -1.822 | 1.282 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
249.776 | 161.242 | 96.277 | 92.430 | 93.333 |