|
|
Q4 2020 | Q1 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
40.065 | 39.478 | 60.656 | 57.768 | 87.405 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
181 | 105 | 1.003 | 180 | 154 |
| 1. Tiền |
|
|
181 | 105 | 1.003 | 180 | 154 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
32.262 | 31.601 | 51.829 | 49.800 | 79.288 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.210 | 28.768 | 20.121 | 19.004 | 19.460 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
566 | 566 | 574 | 685 | 673 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 8.000 | 21.200 | 23.650 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.074 | 8.854 | 33.302 | 19.522 | 47.528 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.588 | -6.588 | -10.168 | -10.610 | -12.024 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.606 | 7.606 | 7.606 | 7.606 | 7.606 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.732 | 8.732 | 8.732 | 8.732 | 8.732 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.126 | -1.126 | -1.126 | -1.126 | -1.126 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15 | 166 | 217 | 182 | 356 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15 | 15 | 38 | 61 | 236 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 151 | 179 | 121 | 121 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
92.713 | 92.713 | 97.881 | 105.055 | 124.184 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 10.650 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 10.650 | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
159 | 159 | 159 | 1.852 | 10.130 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
159 | 159 | 159 | 1.852 | 10.130 |
| - Nguyên giá |
|
|
34.199 | 34.199 | 31.157 | 32.923 | 42.363 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.040 | -34.040 | -30.998 | -31.071 | -32.233 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 10.661 | | 21.500 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 10.661 | | 21.500 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
92.554 | 92.554 | 87.060 | 92.554 | 92.554 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
92.554 | 92.554 | 92.554 | 92.554 | 92.554 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -5.493 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
132.778 | 132.191 | 158.537 | 162.824 | 211.588 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
16.222 | 15.992 | 15.822 | 14.499 | 14.201 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.222 | 15.992 | 15.822 | 14.499 | 14.201 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.901 | 5.901 | 5.901 | 5.823 | 5.823 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.144 | 6.144 | 6.644 | 6.144 | 6.144 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.605 | 1.542 | 923 | 370 | 253 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
195 | 191 | 195 | 109 | 93 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
445 | 445 | 445 | 445 | 445 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.237 | 1.315 | 1.259 | 1.519 | 1.354 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
695 | 455 | 455 | 90 | 90 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
116.556 | 116.199 | 142.714 | 148.324 | 197.388 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
116.556 | 116.199 | 142.714 | 148.324 | 197.388 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
64.800 | 64.800 | 64.800 | 64.800 | 64.800 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.960 | 15.960 | 15.960 | 15.960 | 15.960 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
54.514 | 54.514 | 54.514 | 54.514 | 54.514 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-18.719 | -19.076 | 7.440 | 13.050 | 62.113 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-16.569 | -18.719 | -18.719 | 7.440 | 13.050 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.150 | -357 | 26.159 | 5.610 | 49.063 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
132.778 | 132.191 | 158.537 | 162.824 | 211.588 |