|
|
Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
441.127 | 439.190 | 437.388 | 437.578 | 91.753 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.365 | 562 | 573 | 793 | 809 |
| 1. Tiền |
|
|
2.365 | 562 | 573 | 793 | 809 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
417.862 | 416.698 | 415.465 | 415.028 | 75.746 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
357.389 | 356.889 | 356.389 | 356.389 | 17.595 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.687 | 17.717 | 17.217 | 16.787 | 16.819 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
43.489 | 42.795 | 42.562 | 42.555 | 42.035 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-703 | -703 | -703 | -703 | -703 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.849 | 21.867 | 21.190 | 21.554 | 14.959 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.849 | 21.867 | 21.190 | 21.554 | 14.959 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
51 | 63 | 159 | 203 | 239 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
51 | 63 | 159 | 203 | 239 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
434 | 434 | 434 | 434 | 434 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-434 | -434 | -434 | -434 | -434 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
100 | 100 | | 100 | 100 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
100 | 100 | | 100 | 100 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 100 | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 100 | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
441.227 | 439.290 | 437.488 | 437.678 | 91.853 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
374.517 | 372.935 | 370.812 | 370.760 | 55.920 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
374.517 | 372.935 | 370.812 | 370.760 | 55.920 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.120 | 14.733 | 14.206 | 14.133 | 12.852 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.374 | 5.374 | 5.374 | 5.374 | 5.340 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
47.274 | 47.274 | 47.282 | 47.287 | 1.796 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.061 | 5.000 | 4.604 | 4.620 | 1.371 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
207.782 | 207.782 | 207.782 | 207.782 | 6.808 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
65.300 | 65.300 | 65.300 | 65.300 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
23.628 | 23.493 | 22.287 | 22.287 | 23.776 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.978 | 3.978 | 3.978 | 3.978 | 3.978 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
66.710 | 66.355 | 66.676 | 66.918 | 35.932 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
66.710 | 66.355 | 66.676 | 66.918 | 35.932 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
111.555 | 111.555 | 111.555 | 111.555 | 111.555 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-126 | -126 | -126 | -126 | -126 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
288 | 288 | 288 | 288 | 288 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.943 | 20.943 | 20.943 | 20.943 | 20.943 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.009 | 3.009 | 3.009 | 3.009 | 3.009 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-68.960 | -69.314 | -68.994 | -68.752 | -99.737 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-58.682 | -68.960 | -69.314 | 242 | -68.752 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-10.278 | -355 | 321 | -68.994 | -30.985 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
441.227 | 439.290 | 437.488 | 437.678 | 91.853 |