|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.066 | 4.719 | 7.287 | 5.426 | 2.765 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
698 | 1.032 | 244 | 1.568 | 653 |
 | 1. Tiền |
|
|
698 | 1.032 | 244 | 1.568 | 653 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 300 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 300 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
782 | 1.271 | 895 | 2.004 | 938 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
101.581 | 101.967 | 101.578 | 102.612 | 101.698 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | 19.091 | 34 | |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.085 | 19.078 | | 19.086 | 19.084 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-119.884 | -119.774 | -119.774 | -119.728 | -119.844 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.445 | 2.385 | 5.833 | 1.824 | 614 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.563 | 5.503 | 8.952 | 4.943 | 4.052 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.118 | -3.118 | -3.118 | -3.118 | -3.438 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
141 | 32 | 14 | 29 | 559 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
127 | 18 | | 29 | 545 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 14 | | | 14 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14 | | 14 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.117 | 10.116 | 9.595 | 8.876 | 8.210 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6.018 | 5.144 | 4.471 | 3.824 | 3.293 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.153 | 4.279 | 3.606 | 2.959 | 2.428 |
 | - Nguyên giá |
|
|
48.959 | 48.477 | 48.477 | 48.477 | 48.530 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.806 | -44.198 | -44.871 | -45.518 | -46.102 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
865 | 865 | 865 | 865 | 865 |
 | - Nguyên giá |
|
|
865 | 865 | 865 | 865 | 865 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.889 | 4.889 | 4.889 | 4.889 | 4.889 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
12.802 | 12.802 | 12.802 | 12.802 | 12.802 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.913 | -7.913 | -7.913 | -7.913 | -7.913 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
179 | 73 | 225 | 153 | 28 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
179 | 73 | 225 | 153 | 28 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
15.183 | 14.835 | 16.881 | 14.301 | 10.975 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
112.090 | 110.186 | 107.004 | 95.495 | 89.974 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
111.387 | 109.519 | 106.479 | 94.971 | 89.552 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32.353 | 27.453 | 21.200 | 16.400 | 13.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.718 | 3.570 | 4.315 | 3.456 | 3.407 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.280 | 1.541 | 1.999 | 714 | 134 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
127 | 104 | 392 | 1.284 | 655 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 287 | 295 | 375 | 349 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
295 | | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
73.613 | 76.563 | 78.278 | 72.742 | 72.007 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
703 | 668 | 524 | 524 | 422 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
703 | 668 | 524 | 524 | 422 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-96.907 | -95.352 | -90.122 | -81.194 | -78.999 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-96.907 | -95.352 | -90.122 | -81.194 | -78.999 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
42.000 | 42.000 | 42.000 | 42.000 | 42.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
559 | 559 | 559 | 559 | 559 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.353 | -1.353 | -1.353 | -1.353 | -1.353 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.162 | 4.162 | 4.162 | 4.162 | 4.162 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-142.276 | -140.720 | -135.491 | -126.563 | -124.368 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-142.091 | -142.276 | -140.720 | -135.491 | -126.563 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-185 | 1.556 | 5.229 | 8.928 | 2.195 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
15.183 | 14.835 | 16.881 | 14.301 | 10.975 |