|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.630.409 | 7.945.746 | 8.017.873 | 7.126.530 | 6.670.120 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
81.086 | 85.561 | 92.552 | 174.843 | 128.248 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.638 | 24.868 | 79.463 | 151.439 | 104.238 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
71.448 | 60.693 | 13.089 | 23.404 | 24.009 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.115 | 29.383 | 98.700 | 98.563 | 73.506 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.112 | 29.380 | 98.697 | 98.560 | 73.506 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.349.463 | 3.567.735 | 3.650.369 | 3.222.926 | 3.002.480 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
203.883 | 196.313 | 239.602 | 251.856 | 239.810 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
898.866 | 899.773 | 918.617 | 550.360 | 506.109 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.244.524 | 1.372.587 | 1.431.680 | 1.700.033 | 1.611.263 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.011.578 | 1.111.342 | 1.072.750 | 732.996 | 662.023 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.387 | -12.280 | -12.280 | -12.319 | -16.724 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.016.984 | 4.100.430 | 4.016.255 | 3.451.500 | 3.285.308 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.017.965 | 4.101.411 | 4.017.235 | 3.452.481 | 3.286.288 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-980 | -980 | -980 | -980 | -980 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
164.760 | 162.637 | 159.998 | 178.699 | 180.578 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.661 | 8.524 | 7.073 | 18.351 | 8.107 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
159.098 | 154.113 | 151.083 | 156.637 | 168.669 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 1 | 1.842 | 3.710 | 3.801 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.027.617 | 2.922.053 | 2.873.636 | 4.720.361 | 5.197.073 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
891.059 | 816.198 | 676.528 | 1.951.851 | 2.182.577 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
8.580 | 8.580 | 8.580 | 8.580 | 8.580 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
882.479 | 807.618 | 667.948 | 1.943.271 | 2.173.997 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
195.384 | 193.542 | 191.097 | 99.223 | 97.470 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
360 | 959 | 825 | 808 | 2.153 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.719 | 14.981 | 14.884 | 13.945 | 16.482 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.359 | -14.022 | -14.058 | -13.137 | -14.328 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.182 | 2.329 | 1.600 | 1.510 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.963 | 3.701 | 2.536 | 2.536 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.781 | -1.372 | -936 | -1.027 | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
191.842 | 190.254 | 188.671 | 96.905 | 95.317 |
 | - Nguyên giá |
|
|
231.603 | 231.603 | 231.610 | 141.434 | 141.434 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.760 | -41.348 | -42.938 | -44.529 | -46.117 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
796.840 | 737.008 | 728.928 | 710.111 | 792.583 |
 | - Nguyên giá |
|
|
936.018 | 881.890 | 881.890 | 865.372 | 955.937 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-139.178 | -144.882 | -152.962 | -155.261 | -163.354 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 498.043 | 61.247 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 498.043 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 61.247 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
847.286 | 876.568 | 990.438 | 1.145.064 | 1.139.983 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
73.557 | 72.199 | 84.269 | 79.230 | 74.650 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
768.702 | 799.369 | 906.170 | 1.066.648 | 1.066.648 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-774 | -800 | -800 | -1.615 | -1.615 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.800 | 5.800 | 800 | 800 | 300 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
239.740 | 244.800 | 236.080 | 268.875 | 328.170 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
239.740 | 244.800 | 236.080 | 268.875 | 328.170 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
57.308 | 53.936 | 50.565 | 47.194 | 43.823 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.658.026 | 10.867.799 | 10.891.509 | 11.846.891 | 11.867.194 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.534.295 | 5.749.452 | 5.775.655 | 6.381.695 | 6.400.102 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.705.077 | 4.232.715 | 4.115.867 | 3.801.079 | 3.766.062 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.686.601 | 1.892.164 | 1.831.264 | 1.609.748 | 1.632.343 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
257.597 | 325.439 | 372.442 | 453.248 | 362.726 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
576.234 | 815.571 | 698.920 | 497.005 | 644.483 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
46.836 | 50.897 | 49.636 | 31.141 | 10.562 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.091 | 6.730 | 3.237 | 3.923 | 3.015 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
371.542 | 372.076 | 375.477 | 374.077 | 371.962 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
18.879 | 21.362 | 28.254 | 104.241 | 18.829 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
697.396 | 704.656 | 713.033 | 684.110 | 679.056 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
43.902 | 43.820 | 43.605 | 43.586 | 43.087 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.829.217 | 1.516.737 | 1.659.788 | 2.580.616 | 2.634.040 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
86.017 | 86.017 | 86.017 | 86.017 | 79.264 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
216.544 | 212.959 | 283.798 | 282.531 | 289.915 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.428.805 | 1.116.129 | 1.185.080 | 2.066.129 | 2.158.986 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
79.588 | 83.506 | 82.318 | 84.083 | 82.809 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
18.263 | 18.126 | 22.575 | 61.856 | 23.067 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.123.731 | 5.118.348 | 5.115.854 | 5.465.196 | 5.467.092 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.123.731 | 5.118.348 | 5.115.854 | 5.465.196 | 5.467.092 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.956.618 | 3.956.618 | 3.956.618 | 4.305.950 | 4.305.950 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
333.104 | 333.104 | 333.104 | 332.634 | 332.634 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
156.557 | 156.557 | 156.557 | 156.557 | 156.557 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
24.890 | 24.890 | 24.890 | 24.890 | 24.890 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
404.785 | 400.887 | 398.156 | 398.072 | 399.581 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
399.879 | 399.679 | 396.326 | 395.126 | 397.742 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.905 | 1.207 | 1.830 | 2.945 | 1.838 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
247.777 | 246.292 | 246.529 | 247.092 | 247.479 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10.658.026 | 10.867.799 | 10.891.509 | 11.846.891 | 11.867.194 |