|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
905.556 | 716.335 | 665.856 | 657.031 | 644.323 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.274 | 1.507 | 1.829 | 1.885 | 1.551 |
| 1. Tiền |
|
|
2.274 | 1.507 | 1.829 | 1.885 | 1.551 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
663.653 | 534.565 | 488.337 | 483.077 | 469.705 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
581.197 | 462.805 | 417.103 | 413.049 | 396.194 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
46.168 | 35.711 | 35.405 | 33.017 | 39.734 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
43.955 | 43.717 | 43.497 | 44.679 | 41.445 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.668 | -7.668 | -7.668 | -7.668 | -7.668 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
207.805 | 148.996 | 143.376 | 139.904 | 141.894 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
207.805 | 148.996 | 143.376 | 139.904 | 141.894 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31.824 | 31.268 | 32.313 | 32.164 | 31.173 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
31.824 | 31.268 | 32.313 | 32.164 | 31.173 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
96.262 | 91.303 | 85.623 | 82.014 | 76.924 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
89 | 89 | 89 | 75 | 75 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
89 | 89 | 89 | 75 | 75 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
80.570 | 76.697 | 72.938 | 69.426 | 65.874 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
80.570 | 76.697 | 72.938 | 69.426 | 65.874 |
| - Nguyên giá |
|
|
370.263 | 370.263 | 368.317 | 341.535 | 336.546 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-289.693 | -293.567 | -295.379 | -272.109 | -270.672 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.678 | 6.678 | 6.678 | 6.678 | 6.678 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.445 | 10.445 | 10.445 | 10.445 | 10.445 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.767 | -3.767 | -3.767 | -3.767 | -3.767 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.925 | 7.840 | 5.918 | 5.835 | 4.297 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.925 | 7.840 | 5.918 | 5.835 | 4.297 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.001.818 | 807.639 | 751.479 | 739.045 | 721.247 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
872.533 | 771.593 | 730.583 | 735.582 | 718.379 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
817.770 | 718.368 | 676.138 | 680.075 | 664.420 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
289.350 | 259.338 | 254.682 | 254.548 | 247.478 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
222.648 | 201.379 | 187.581 | 182.873 | 175.809 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
54.105 | 27.167 | 19.556 | 19.418 | 22.990 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
68.157 | 64.579 | 61.721 | 61.536 | 62.416 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
22.274 | 21.164 | 17.056 | 18.526 | 18.249 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
69.067 | 75.248 | 67.099 | 69.189 | 69.072 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
89.522 | 66.846 | 65.796 | 71.336 | 65.759 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.648 | 2.648 | 2.648 | 2.648 | 2.648 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
54.764 | 53.225 | 54.445 | 55.508 | 53.959 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
54.764 | 53.225 | 54.445 | 55.508 | 53.959 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
129.284 | 36.046 | 20.897 | 3.463 | 2.868 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
129.284 | 36.046 | 20.897 | 3.463 | 2.868 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
103.000 | 103.000 | 103.000 | 103.000 | 103.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | 1.313 | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
1.313 | 1.313 | | 1.313 | 1.313 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
48.269 | 48.269 | 48.269 | 48.269 | 48.269 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-23.297 | -116.536 | -131.685 | -149.118 | -149.713 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17.958 | 17.958 | -117.585 | -117.585 | -117.585 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-41.255 | -134.494 | -14.099 | -31.533 | -32.128 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.001.818 | 807.639 | 751.479 | 739.045 | 721.247 |