|
|
Q2 2014 | Q4 2014 | Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
491.032 | 636.488 | 733.361 | 729.407 | 500.287 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.973 | 1.485 | 1.350 | 2.240 | 3.207 |
| 1. Tiền |
|
|
2.973 | 1.485 | 1.350 | 2.240 | 3.207 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
217.408 | 362.372 | 491.768 | 500.052 | 310.438 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
64.373 | 67.537 | 66.336 | 58.992 | 57.582 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
68.830 | 90.587 | 265.743 | 277.212 | 157.801 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
84.265 | 204.308 | 165.482 | 173.705 | 105.186 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-60 | -60 | -5.793 | -9.857 | -10.132 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
239.400 | 231.280 | 240.005 | 226.787 | 186.402 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
239.400 | 231.280 | 240.005 | 226.787 | 186.402 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31.251 | 41.352 | 237 | 328 | 240 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3 | 63 | 9 | 100 | 9 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.045 | 1.200 | 228 | 228 | 228 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 3 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30.203 | 40.088 | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.104 | 31.527 | 26.953 | 21.680 | 13.946 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
20.928 | 19.394 | 15.723 | 12.012 | 5.992 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.509 | 7.064 | 10.723 | 7.012 | 5.992 |
| - Nguyên giá |
|
|
35.734 | 35.809 | 62.289 | 62.036 | 62.034 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.225 | -28.746 | -51.565 | -55.024 | -56.042 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
8.419 | 7.330 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
26.127 | 26.127 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.709 | -18.797 | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | |
| - Nguyên giá |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.683 | 4.683 | 4.683 | 3.678 | 3.678 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 3.678 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 4.683 | 4.683 | 3.678 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.600 | 3.600 | 3.600 | 3.600 | 3.600 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3.600 | 3.600 | 3.600 | 3.600 | 3.600 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.894 | 3.851 | 2.947 | 2.391 | 676 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.894 | 3.851 | 2.947 | 2.391 | 676 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
523.136 | 668.015 | 760.314 | 751.087 | 514.233 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
492.854 | 656.879 | 770.188 | 760.203 | 521.919 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
440.287 | 566.188 | 685.279 | 695.367 | 457.810 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
157.665 | 114.973 | 111.430 | 81.728 | 85.758 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
97.546 | 140.693 | 198.600 | 179.277 | 162.151 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
97.664 | 212.317 | 243.491 | 299.586 | 66.580 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.874 | 11.969 | 16.039 | 12.163 | 21.064 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.404 | 11.961 | 15.143 | 25.948 | 6.612 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
51.178 | 56.899 | 74.155 | 70.249 | 89.617 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 1.818 | 1.818 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.768 | 17.187 | 24.414 | 24.410 | 26.018 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
188 | 188 | 188 | 188 | 10 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
52.567 | 90.691 | 84.909 | 64.836 | 64.109 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
49.900 | 88.024 | 84.909 | 64.836 | 64.109 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.667 | 2.667 | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
30.283 | 11.137 | -9.874 | -9.116 | -7.686 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
30.283 | 11.137 | -9.874 | -9.116 | -7.686 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.107 | 10.107 | 10.107 | 10.107 | 10.107 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.234 | 10.234 | 11.461 | 11.461 | 11.461 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
1.227 | 1.227 | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-101.286 | -120.432 | -141.442 | -140.684 | -139.254 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | -120.432 | -141.442 | -140.684 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | -21.010 | 758 | 1.430 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
523.136 | 668.015 | 760.314 | 751.087 | 514.233 |