|
|
Q2 2022 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
80.982 | 91.743 | 79.080 | 74.017 | 80.353 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.662 | 9.944 | 5.352 | 2.983 | 5.922 |
| 1. Tiền |
|
|
4.662 | 9.944 | 5.352 | 2.983 | 5.922 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.325 | 36.011 | 45.733 | 39.565 | 44.881 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.635 | 35.042 | 44.444 | 38.558 | 43.546 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
610 | 909 | 1.239 | 947 | 1.204 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
80 | 60 | 50 | 60 | 132 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
48.182 | 43.322 | 26.169 | 29.655 | 27.340 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
48.182 | 43.322 | 26.169 | 29.655 | 27.340 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.814 | 2.466 | 1.826 | 1.813 | 2.209 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
831 | | 641 | | 765 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.983 | 2.317 | 1.130 | 1.519 | 1.444 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 149 | 54 | 294 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
26.809 | 25.342 | 23.065 | 22.286 | 20.837 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
26.809 | 25.342 | 23.065 | 22.286 | 20.837 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
26.809 | 25.342 | 23.065 | 22.286 | 20.837 |
| - Nguyên giá |
|
|
113.185 | 114.186 | 113.685 | 114.375 | 115.062 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-86.376 | -88.843 | -90.620 | -92.089 | -94.226 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.350 | 2.350 | 2.350 | 2.350 | 2.350 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.350 | -2.350 | -2.350 | -2.350 | -2.350 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
107.791 | 117.085 | 102.145 | 96.303 | 101.189 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
69.107 | 71.480 | 63.024 | 54.784 | 58.011 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
69.107 | 71.480 | 63.024 | 54.784 | 58.011 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
33.270 | 33.486 | 32.272 | 30.504 | 30.466 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.838 | 23.432 | 17.544 | 14.185 | 17.079 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.211 | 6.218 | 2.070 | 3.951 | 3.742 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
528 | 495 | 137 | 179 | 402 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.134 | 5.701 | 2.949 | 4.070 | 2.944 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
839 | 1.303 | 2.563 | 1.139 | 2.648 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
274 | 443 | 4.585 | 410 | 225 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.013 | 402 | 902 | 345 | 505 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
38.684 | 45.605 | 39.122 | 41.519 | 43.179 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
38.684 | 45.605 | 39.122 | 41.519 | 43.179 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
26.000 | 26.000 | 26.000 | 26.000 | 26.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | 8.797 | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.797 | 8.797 | | 8.797 | 8.797 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.887 | 10.808 | 4.325 | 6.723 | 8.382 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.314 | 1.314 | 1.614 | 1.614 | 5.958 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.573 | 9.494 | 2.711 | 5.109 | 2.424 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
107.791 | 117.085 | 102.145 | 96.303 | 101.189 |