|
|
Q2 2015 | Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
162.069 | 35.051 | 34.215 | 43.496 | 68.750 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
132.907 | 15.638 | 27.977 | 20.135 | 11.697 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
132.907 | 15.638 | 15.977 | 16.645 | 8.302 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 12.000 | 3.490 | 3.395 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 10.576 | 3.202 | 1.525 | 5.245 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 4.152 | 1.723 | 158 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | -950 | -198 | -24 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 10.576 | | | 5.111 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.879 | 8.199 | 1.975 | 20.316 | 49.562 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.554 | 5.790 | 32 | | 7 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 126 | 48 | 511 | 696 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 7.400 | 29.600 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.325 | 2.283 | 1.895 | 12.405 | 19.259 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | 27 | 63 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | 27 | 63 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.283 | 638 | 1.061 | 1.492 | 2.183 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
19.283 | 415 | 104 | 334 | 414 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 223 | 956 | 1.158 | 1.749 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 21 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.925 | 95.925 | 90.749 | 85.378 | 80.763 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 39.837 | 40.293 | 40.491 | 40.512 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 39.837 | 40.293 | 40.491 | 40.512 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
32.925 | 32.253 | 30.380 | 28.407 | 26.821 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
32.827 | 32.158 | 30.284 | 28.365 | 26.771 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
45.249 | 45.426 | 45.569 | 45.686 | 46.140 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.423 | -13.268 | -15.284 | -17.321 | -19.369 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
98 | 95 | 95 | 42 | 50 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
98 | 128 | 191 | 191 | 234 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -33 | -96 | -150 | -184 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 23.835 | 20.076 | 16.480 | 13.429 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 23.835 | 20.076 | 16.480 | 13.429 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
194.994 | 130.976 | 124.964 | 128.874 | 149.513 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
102.784 | 38.870 | 41.410 | 42.337 | 56.379 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
102.784 | 29.560 | 31.600 | 36.292 | 53.414 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 20 | 120 | 22 | 75 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | 4 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.220 | 1.330 | 212 | 530 | 3.206 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.605 | 2.975 | 1.774 | 2.350 | 4.432 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
71 | 482 | 1.472 | 2.769 | 10.943 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
96.043 | 20.684 | 23.953 | 26.551 | 30.684 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.845 | 4.069 | 4.069 | 4.069 | 4.069 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
| 9.310 | 9.810 | 6.045 | 2.965 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 9.310 | 9.810 | 6.045 | 2.965 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
92.210 | 92.106 | 83.554 | 86.537 | 93.134 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
92.210 | 92.106 | 83.554 | 86.537 | 93.134 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.715 | 92.000 | 92.000 | 92.000 | 92.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
649 | | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
39.433 | | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19.399 | 24 | 24 | 24 | 24 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14 | 82 | -8.470 | -5.487 | 1.110 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 82 | -8.470 | -5.470 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 82 | -8.552 | 2.983 | 6.580 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
194.994 | 130.976 | 124.964 | 128.874 | 149.513 |