|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
17.297 | 14.519 | 15.086 | 16.256 | 16.379 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
488 | 220 | 1.799 | 2.759 | 115 |
| 1. Tiền |
|
|
488 | 220 | 1.799 | 2.759 | 115 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.631 | 6.558 | 6.027 | 6.582 | 10.142 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.573 | 3.886 | 3.500 | 3.950 | 8.725 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
72 | 119 | 93 | 55 | 69 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.309 | 2.874 | 2.756 | 2.898 | 1.669 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-321 | -321 | -321 | -321 | -321 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.070 | 7.712 | 7.231 | 6.915 | 6.122 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.070 | 7.712 | 7.231 | 6.915 | 6.122 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
107 | 29 | 29 | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
107 | | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 29 | 29 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.443 | 9.517 | 9.169 | 8.353 | 8.290 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.333 | 1.890 | 1.450 | 1.133 | 1.008 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.333 | 1.890 | 1.450 | 1.133 | 1.008 |
| - Nguyên giá |
|
|
54.884 | 54.884 | 54.884 | 54.884 | 54.884 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.551 | -52.994 | -53.434 | -53.751 | -53.876 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34 | -34 | -34 | -34 | -34 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.036 | 7.605 | 7.702 | 7.207 | 7.259 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.036 | 7.605 | 7.702 | 7.207 | 7.259 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
75 | 22 | 16 | 12 | 23 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
75 | 22 | 16 | 12 | 23 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
25.740 | 24.035 | 24.255 | 24.609 | 24.668 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.592 | 3.919 | 3.865 | 4.159 | 4.268 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.592 | 3.919 | 3.865 | 4.159 | 4.268 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.254 | 1.798 | 1.825 | 2.043 | 1.817 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
844 | 170 | 199 | 256 | 634 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.154 | 651 | 397 | 537 | 501 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 44 | 44 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
515 | 431 | 579 | 501 | 521 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
826 | 826 | 821 | 821 | 795 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
20.147 | 20.116 | 20.390 | 20.451 | 20.400 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
20.147 | 20.116 | 20.390 | 20.451 | 20.400 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.103 | 15.103 | 15.103 | 15.103 | 15.103 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.126 | 1.126 | 1.126 | 1.126 | 1.126 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.486 | 3.486 | 3.486 | 3.486 | 3.486 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
433 | 401 | 676 | 736 | 686 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
661 | 661 | 401 | 401 | 401 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-228 | -259 | 274 | 335 | 284 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
25.740 | 24.035 | 24.255 | 24.609 | 24.668 |