|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
21.577 | 22.762 | 21.188 | 18.276 | 19.712 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.705 | 5.221 | 1.426 | 5.725 | 2.882 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.205 | 3.221 | 1.426 | 5.725 | 1.382 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.500 | 2.000 | | | 1.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 3.000 | 3.000 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 3.000 | 3.000 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.507 | 10.131 | 11.206 | 8.464 | 9.353 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.973 | 9.607 | 6.124 | 8.171 | 6.002 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
387 | 365 | 1.158 | 193 | 418 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.000 | | 3.000 | | 2.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
212 | 224 | 989 | 165 | 999 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-65 | -65 | -65 | -65 | -65 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.050 | 4.224 | 5.475 | 3.696 | 7.200 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.050 | 4.224 | 5.475 | 3.696 | 7.200 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
315 | 187 | 81 | 392 | 277 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
258 | 187 | 81 | 392 | 265 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
57 | | | | 12 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
31.459 | 31.701 | 30.220 | 32.720 | 31.935 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12.478 | 12.065 | 11.354 | 12.947 | 12.378 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.478 | 11.973 | 11.267 | 12.864 | 12.300 |
 | - Nguyên giá |
|
|
59.909 | 58.722 | 58.269 | 60.394 | 60.592 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47.431 | -46.749 | -47.002 | -47.530 | -48.292 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 92 | 87 | 83 | 77 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 92 | 92 | 92 | 92 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -5 | -9 | -15 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.073 | 17.936 | 17.073 | 18.183 | 18.183 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
17.073 | 17.936 | 17.073 | 18.183 | 18.183 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.908 | 1.700 | 1.794 | 1.591 | 1.375 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.908 | 1.700 | 1.794 | 1.591 | 1.375 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
53.035 | 54.464 | 51.408 | 50.997 | 51.647 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
27.597 | 29.800 | 26.744 | 25.774 | 26.452 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
27.547 | 29.750 | 26.694 | 25.724 | 26.402 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.554 | 8.478 | 5.702 | 4.275 | 6.637 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
380 | 576 | 249 | 396 | 219 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.542 | 1.492 | 1.321 | 1.879 | -706 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 28 | 28 | 28 | 60 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.096 | 110 | 981 | | 949 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.935 | 18.862 | 18.210 | 18.943 | 19.049 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
40 | 204 | 204 | 204 | 195 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
25.438 | 24.664 | 24.664 | 25.223 | 25.195 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
25.438 | 24.664 | 24.664 | 25.223 | 25.195 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.960 | 20.960 | 20.960 | 20.960 | 20.960 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.590 | 2.590 | 2.590 | 2.590 | 2.590 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.658 | 884 | 884 | 1.443 | 1.416 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.658 | 25 | 884 | 884 | 1.416 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 859 | | 559 | |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
53.035 | 54.464 | 51.408 | 50.997 | 51.647 |