|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
605.410 | 634.948 | 611.684 | 526.553 | 524.227 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.631 | 7.587 | 14.663 | 4.914 | 3.500 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.631 | 7.587 | 14.663 | 4.914 | 3.500 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
559.241 | 594.090 | 587.221 | 511.900 | 508.098 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
570.826 | 607.448 | 611.045 | 534.836 | 528.729 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.440 | 12.440 | 162 | 162 | 338 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
79 | 14 | -2 | | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-24.105 | -25.811 | -23.983 | -23.098 | -20.968 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
38.516 | 33.016 | 8.782 | 8.635 | 10.948 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
38.516 | 33.016 | 8.782 | 8.635 | 10.948 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21 | 255 | 1.018 | 1.103 | 1.681 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
21 | | | 21 | 492 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 255 | 1.018 | 1.082 | 1.189 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.476 | 10.490 | 34.381 | 33.570 | 33.413 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
| | 23.900 | 23.114 | 22.957 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | 23.900 | 23.114 | 22.957 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.807 | 2.807 | 26.707 | 26.707 | 26.707 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.807 | -2.807 | -2.807 | -3.593 | -3.750 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.450 | 10.450 | 10.450 | 10.450 | 10.450 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.450 | 10.450 | 10.450 | 10.450 | 10.450 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20 | 34 | 25 | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20 | 34 | 25 | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
615.886 | 645.438 | 646.065 | 560.123 | 557.640 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
206.196 | 235.592 | 234.521 | 149.399 | 146.625 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
206.196 | 235.592 | 234.521 | 149.399 | 146.625 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
148.677 | 187.464 | 209.915 | 132.195 | 127.409 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
35.561 | 25.676 | | | 1.835 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
449 | 408 | 622 | 1 | 496 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 74 | | 78 | 103 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| -79 | -79 | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.228 | 19.767 | 21.782 | 14.844 | 14.501 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.281 | 2.281 | 2.281 | 2.281 | 2.281 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
409.690 | 409.846 | 411.544 | 410.724 | 411.015 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
409.690 | 409.846 | 411.544 | 410.724 | 411.015 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
373.748 | 373.748 | 373.748 | 373.748 | 373.748 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.395 | 8.395 | 8.395 | 8.395 | 8.395 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
27.546 | 27.702 | 29.401 | 28.581 | 28.872 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
44.036 | 44.036 | 44.036 | 27.928 | 27.705 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-16.490 | -16.334 | -14.636 | 653 | 1.167 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
615.886 | 645.438 | 646.065 | 560.123 | 557.640 |