|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
847.609 | 830.022 | 646.565 | 580.040 | 605.410 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.738 | 8.495 | 8.131 | 7.812 | 7.631 |
| 1. Tiền |
|
|
6.738 | 8.495 | 8.131 | 7.812 | 7.631 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
492.119 | 450.579 | 516.095 | 525.578 | 559.241 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
379.330 | 413.713 | 449.958 | 496.523 | 570.826 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.515 | 10 | 38.248 | 12.520 | 12.440 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
67.474 | 11.281 | 527 | 18.673 | 79 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.200 | -4.425 | -2.638 | -2.138 | -24.105 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
344.060 | 368.095 | 121.484 | 46.649 | 38.516 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
344.060 | 368.095 | 121.484 | 46.649 | 38.516 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.692 | 2.852 | 855 | | 21 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
31 | | | | 21 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.793 | 2.852 | 855 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.868 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.198 | 1.109 | 10.496 | 10.484 | 10.476 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.807 | 2.807 | 2.807 | 2.807 | 2.807 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.807 | -2.807 | -2.807 | -2.807 | -2.807 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.050 | 1.050 | 10.450 | 10.450 | 10.450 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
950 | 950 | 10.450 | 10.450 | 10.450 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100 | 100 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
142 | 53 | 40 | 28 | 20 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
142 | 53 | 40 | 28 | 20 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
848.807 | 831.131 | 657.061 | 590.524 | 615.886 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
441.843 | 420.248 | 231.985 | 160.151 | 206.196 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
441.843 | 420.248 | 231.985 | 160.151 | 206.196 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
100.504 | 55.182 | 61.660 | 94.356 | 148.677 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
310.186 | 342.278 | 143.402 | 43.090 | 35.561 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.480 | 4.775 | 6.627 | 1.351 | 449 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
179 | | | 74 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24.214 | 15.732 | 18.014 | 18.999 | 19.228 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.281 | 2.281 | 2.281 | 2.281 | 2.281 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
406.964 | 410.882 | 425.076 | 430.373 | 409.690 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
406.964 | 410.882 | 425.076 | 430.373 | 409.690 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
373.748 | 373.748 | 373.748 | 373.748 | 373.748 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.395 | 8.395 | 8.395 | 8.395 | 8.395 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
24.821 | 28.739 | 42.932 | 48.230 | 27.546 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24.728 | 24.728 | 24.728 | 44.036 | 44.036 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
93 | 4.011 | 18.205 | 4.193 | -16.490 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
848.807 | 831.131 | 657.061 | 590.524 | 615.886 |