|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
646.565 | 580.040 | 605.410 | 634.948 | 611.684 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.131 | 7.812 | 7.631 | 7.587 | 14.663 |
| 1. Tiền |
|
|
8.131 | 7.812 | 7.631 | 7.587 | 14.663 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
516.095 | 525.578 | 559.241 | 594.090 | 587.221 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
449.958 | 496.523 | 570.826 | 607.448 | 611.045 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
38.248 | 12.520 | 12.440 | 12.440 | 162 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
30.000 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
527 | 18.673 | 79 | 14 | -2 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.638 | -2.138 | -24.105 | -25.811 | -23.983 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
121.484 | 46.649 | 38.516 | 33.016 | 8.782 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
121.484 | 46.649 | 38.516 | 33.016 | 8.782 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
855 | | 21 | 255 | 1.018 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 21 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
855 | | | 255 | 1.018 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.496 | 10.484 | 10.476 | 10.490 | 34.381 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | 23.900 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | 23.900 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.807 | 2.807 | 2.807 | 2.807 | 26.707 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.807 | -2.807 | -2.807 | -2.807 | -2.807 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.450 | 10.450 | 10.450 | 10.450 | 10.450 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.450 | 10.450 | 10.450 | 10.450 | 10.450 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
40 | 28 | 20 | 34 | 25 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40 | 28 | 20 | 34 | 25 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
657.061 | 590.524 | 615.886 | 645.438 | 646.065 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
231.985 | 160.151 | 206.196 | 235.592 | 234.521 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
231.985 | 160.151 | 206.196 | 235.592 | 234.521 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
61.660 | 94.356 | 148.677 | 187.464 | 209.915 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
143.402 | 43.090 | 35.561 | 25.676 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.627 | 1.351 | 449 | 408 | 622 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 74 | | 74 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | -79 | -79 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.014 | 18.999 | 19.228 | 19.767 | 21.782 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.281 | 2.281 | 2.281 | 2.281 | 2.281 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
425.076 | 430.373 | 409.690 | 409.846 | 411.544 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
425.076 | 430.373 | 409.690 | 409.846 | 411.544 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
373.748 | 373.748 | 373.748 | 373.748 | 373.748 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.395 | 8.395 | 8.395 | 8.395 | 8.395 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
42.932 | 48.230 | 27.546 | 27.702 | 29.401 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24.728 | 44.036 | 44.036 | 44.036 | 44.036 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.205 | 4.193 | -16.490 | -16.334 | -14.636 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
657.061 | 590.524 | 615.886 | 645.438 | 646.065 |