|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.229.222 | 1.282.023 | 1.339.233 | 1.344.049 | 949.584 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.152 | 23.764 | 22.990 | 308.026 | 50.301 |
| 1. Tiền |
|
|
4.152 | 23.764 | 22.990 | 18.593 | 50.301 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 289.434 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
677.576 | 757.576 | 785.976 | 582.030 | 414.030 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
677.576 | 757.576 | 785.976 | 582.030 | 414.030 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
314.982 | 306.739 | 317.259 | 285.356 | 293.126 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
265.452 | 245.726 | 254.929 | 231.721 | 239.345 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.787 | 3.572 | 1.662 | 6.929 | 3.997 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
47.340 | 58.038 | 62.117 | 47.558 | 49.886 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-596 | -596 | -1.449 | -851 | -101 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
224.540 | 182.840 | 202.994 | 157.801 | 181.017 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
227.119 | 184.426 | 206.885 | 161.682 | 183.219 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.578 | -1.586 | -3.892 | -3.881 | -2.201 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.971 | 11.104 | 10.014 | 10.836 | 11.109 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.476 | 2.170 | 1.278 | 1.869 | 1.953 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.490 | 8.910 | 8.736 | 8.964 | 9.147 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4 | 24 | | 3 | 9 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
272.219 | 263.119 | 257.107 | 255.935 | 248.663 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
160.893 | 153.189 | 147.635 | 146.986 | 139.694 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
141.100 | 133.627 | 128.207 | 127.749 | 120.145 |
| - Nguyên giá |
|
|
959.974 | 962.343 | 962.980 | 963.134 | 962.277 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-818.874 | -828.716 | -834.773 | -835.385 | -842.132 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19.793 | 19.562 | 19.428 | 19.237 | 19.549 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.156 | 37.156 | 37.227 | 37.227 | 37.740 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.363 | -17.594 | -17.799 | -17.990 | -18.191 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
95.868 | 95.868 | 95.913 | 96.036 | 95.868 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
95.868 | 95.868 | 95.913 | 96.036 | 95.868 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.448 | 14.053 | 13.550 | 12.904 | 13.091 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.295 | 4.404 | 3.513 | 2.706 | 3.324 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.153 | 9.648 | 10.037 | 10.198 | 9.767 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.501.440 | 1.545.142 | 1.596.340 | 1.599.984 | 1.198.248 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
452.152 | 454.306 | 460.753 | 429.169 | 470.992 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
446.421 | 448.576 | 455.264 | 423.680 | 465.531 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
182.275 | 186.272 | 187.061 | 164.846 | 196.468 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
331 | 419 | 459 | 504 | 432 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.582 | 9.578 | 15.101 | 8.676 | 8.760 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.151 | 20.925 | 23.773 | 17.370 | 20.147 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.022 | 5.042 | 2.101 | 3.883 | 3.885 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
227.060 | 226.341 | 226.769 | 228.401 | 235.840 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.731 | 5.731 | 5.489 | 5.489 | 5.461 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5.731 | 5.731 | 5.489 | 5.489 | 5.461 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.049.288 | 1.090.836 | 1.135.586 | 1.170.815 | 727.255 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.049.288 | 1.090.836 | 1.135.586 | 1.170.815 | 727.255 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
154.778 | 154.778 | 154.778 | 154.778 | 154.778 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-45.918 | -45.918 | -45.918 | -45.918 | -45.918 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
177.152 | 177.152 | 177.152 | 177.152 | 177.152 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
613.276 | 654.824 | 699.574 | 734.803 | 291.243 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
546.822 | 546.822 | 546.822 | 699.574 | 226.452 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
66.454 | 108.001 | 152.752 | 35.229 | 64.791 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.501.440 | 1.545.142 | 1.596.340 | 1.599.984 | 1.198.248 |