|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
135.025 | 155.298 | 168.358 | 166.466 | 157.488 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.844 | 1.616 | 5.942 | 11.225 | 2.185 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.844 | 1.616 | 2.942 | 11.225 | 1.185 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 3.000 | | 1.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 6.500 | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 6.500 | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
129.814 | 146.412 | 160.623 | 154.598 | 154.809 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
121.352 | 145.628 | 157.150 | 146.450 | 146.868 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.509 | 4.241 | 4.069 | 5.555 | 5.297 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.471 | 960 | 3.722 | 6.993 | 6.944 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.518 | -4.418 | -4.318 | -4.400 | -4.300 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.219 | 8 | 1.399 | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.219 | 8 | 1.399 | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.148 | 762 | 394 | 643 | 493 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24 | | 18 | 12 | 33 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
42 | 24 | 140 | 23 | 23 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.081 | 738 | 236 | 608 | 437 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
422 | 399 | 340 | 300 | 261 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
422 | 380 | 340 | 300 | 261 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
422 | 380 | 340 | 300 | 261 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.213 | 19.213 | 19.213 | 12.274 | 12.274 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.791 | -18.833 | -18.873 | -11.973 | -12.012 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
244 | 244 | 244 | 244 | 244 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-244 | -244 | -244 | -244 | -244 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 18 | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 18 | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
135.447 | 155.697 | 168.698 | 166.766 | 157.749 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
25.469 | 46.834 | 59.485 | 57.077 | 47.549 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.469 | 46.834 | 59.485 | 57.077 | 47.549 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 2.000 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
24.124 | 45.462 | 55.424 | 54.668 | 46.322 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11 | 202 | 588 | 214 | 109 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
446 | 404 | 538 | 1.356 | 404 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32 | 32 | 32 | 130 | 52 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
134 | 66 | 306 | 242 | 157 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
600 | 588 | 533 | 408 | 492 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
121 | 80 | 62 | 59 | 12 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
109.979 | 108.863 | 109.213 | 109.689 | 110.200 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
109.979 | 108.863 | 109.213 | 109.689 | 110.200 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
70.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
18.200 | 18.200 | 18.200 | 18.200 | 18.200 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.032 | 1.032 | 1.032 | 1.032 | 1.032 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.862 | 24.862 | 24.862 | 24.862 | 24.862 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.418 | 1.418 | 1.418 | 1.418 | 1.418 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-5.534 | -6.650 | -6.299 | -5.823 | -5.312 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-4.640 | -4.640 | -4.640 | -4.640 | -5.395 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-894 | -2.010 | -1.659 | -1.183 | 82 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
135.447 | 155.697 | 168.698 | 166.766 | 157.749 |