|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
127.273 | 134.928 | 135.025 | 155.298 | 168.358 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.051 | 5.022 | 2.844 | 1.616 | 5.942 |
| 1. Tiền |
|
|
5.051 | 5.022 | 2.844 | 1.616 | 2.942 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | | | | 3.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 6.500 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 6.500 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
115.585 | 128.384 | 129.814 | 146.412 | 160.623 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
106.488 | 119.833 | 121.352 | 145.628 | 157.150 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.737 | 2.550 | 2.509 | 4.241 | 4.069 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
10.456 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| 10.518 | 10.471 | 960 | 3.722 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.096 | -4.518 | -4.518 | -4.418 | -4.318 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.107 | 507 | 1.219 | 8 | 1.399 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.107 | 507 | 1.219 | 8 | 1.399 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
531 | 1.016 | 1.148 | 762 | 394 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24 | 24 | 24 | | 18 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
295 | 16 | 42 | 24 | 140 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
212 | 975 | 1.081 | 738 | 236 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
459 | 461 | 422 | 399 | 340 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
459 | 461 | 422 | 380 | 340 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
459 | 461 | 422 | 380 | 340 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.172 | 19.213 | 19.213 | 19.213 | 19.213 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.714 | -18.752 | -18.791 | -18.833 | -18.873 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
244 | 244 | 244 | 244 | 244 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-244 | -244 | -244 | -244 | -244 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 18 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 18 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
127.732 | 135.388 | 135.447 | 155.697 | 168.698 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
15.809 | 24.516 | 25.469 | 46.834 | 59.485 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.809 | 24.516 | 25.469 | 46.834 | 59.485 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.586 | 6.169 | | | 2.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 15.570 | 24.124 | 45.462 | 55.424 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
129 | 133 | 11 | 202 | 588 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
918 | 1.376 | 446 | 404 | 538 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32 | 237 | 32 | 32 | 32 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
270 | 202 | 134 | 66 | 306 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
430 | 399 | 600 | 588 | 533 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
444 | 430 | 121 | 80 | 62 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
111.923 | 110.872 | 109.979 | 108.863 | 109.213 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
111.923 | 110.872 | 109.979 | 108.863 | 109.213 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
70.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
18.200 | 18.200 | 18.200 | 18.200 | 18.200 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.032 | 1.032 | 1.032 | 1.032 | 1.032 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.862 | 24.862 | 24.862 | 24.862 | 24.862 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.418 | 1.418 | 1.418 | 1.418 | 1.418 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3.590 | -4.640 | -5.534 | -6.650 | -6.299 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
27 | 27 | -4.640 | -4.640 | -4.640 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.617 | -4.667 | -894 | -2.010 | -1.659 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
127.732 | 135.388 | 135.447 | 155.697 | 168.698 |