|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
168.358 | 166.466 | 157.488 | 155.716 | 152.765 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.942 | 11.225 | 2.185 | 2.767 | 9.187 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.942 | 11.225 | 1.185 | 2.767 | 8.187 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | | 1.000 | | 1.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 1.000 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 1.000 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
160.623 | 154.598 | 154.809 | 150.949 | 142.474 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
157.150 | 146.450 | 146.868 | 143.556 | 137.439 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.069 | 5.555 | 5.297 | 5.009 | 2.525 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.722 | 6.993 | 6.944 | 6.636 | 6.613 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.318 | -4.400 | -4.300 | -4.252 | -4.102 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.399 | | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.399 | | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
394 | 643 | 493 | 1.000 | 1.103 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18 | 12 | 33 | | 102 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
140 | 23 | 23 | 23 | 23 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
236 | 608 | 437 | 977 | 977 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
340 | 300 | 261 | 278 | 180 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
340 | 300 | 261 | 220 | 180 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
340 | 300 | 261 | 220 | 180 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.213 | 12.274 | 12.274 | 10.664 | 10.664 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.873 | -11.973 | -12.012 | -10.444 | -10.484 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
244 | 244 | 244 | 244 | 244 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-244 | -244 | -244 | -244 | -244 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 58 | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 58 | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
168.698 | 166.766 | 157.749 | 155.994 | 152.944 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
59.485 | 57.077 | 47.549 | 45.661 | 42.470 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
59.485 | 57.077 | 47.549 | 45.661 | 42.470 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.000 | | | 5.000 | 5.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
55.424 | 54.668 | 46.322 | 39.928 | 36.122 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
588 | 214 | 109 | 27 | 63 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
538 | 1.356 | 404 | 175 | 406 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32 | 130 | 52 | 39 | 63 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
306 | 242 | 157 | 72 | 351 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
533 | 408 | 492 | 413 | 332 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
62 | 59 | 12 | 7 | 133 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
109.213 | 109.689 | 110.200 | 110.333 | 110.474 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
109.213 | 109.689 | 110.200 | 110.333 | 110.474 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
70.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
18.200 | 18.200 | 18.200 | 18.200 | 18.200 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.032 | 1.032 | 1.032 | 1.032 | 1.032 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.862 | 24.862 | 24.862 | 24.862 | 24.862 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.418 | 1.418 | 1.418 | 1.418 | 1.418 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-6.299 | -5.823 | -5.312 | -5.180 | -5.039 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-4.640 | -4.640 | -5.395 | -5.395 | -5.395 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.659 | -1.183 | 82 | 215 | 356 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
168.698 | 166.766 | 157.749 | 155.994 | 152.944 |