|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
330.467 | 283.323 | 275.763 | 272.115 | 250.235 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.267 | 7.979 | 6.581 | 5.376 | 1.700 |
| 1. Tiền |
|
|
2.267 | 2.479 | 581 | 376 | 1.700 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 5.500 | 6.000 | 5.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
136.726 | 85.199 | 84.187 | 83.839 | 85.877 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
131.032 | 79.834 | 79.917 | 80.098 | 83.224 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1 | 8 | 58 | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.692 | 5.357 | 4.212 | 3.741 | 2.653 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
191.435 | 189.102 | 184.781 | 182.848 | 162.615 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
191.435 | 189.102 | 184.781 | 182.848 | 162.615 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
39 | 1.042 | 215 | 52 | 44 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
39 | 1.042 | 215 | 52 | 44 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
190.343 | 190.290 | 190.247 | 190.193 | 190.138 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.049 | 5.996 | 5.942 | 5.889 | 5.836 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.049 | 5.996 | 5.942 | 5.889 | 5.836 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.504 | 12.504 | 12.504 | 12.504 | 12.504 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.455 | -6.508 | -6.561 | -6.615 | -6.668 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
184.294 | 184.294 | 184.294 | 184.294 | 184.294 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
184.294 | 184.294 | 184.294 | 184.294 | 184.294 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 10 | 9 | 8 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 10 | 9 | 8 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
520.810 | 473.613 | 466.011 | 462.307 | 440.373 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
285.243 | 236.974 | 227.043 | 222.078 | 209.098 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
271.636 | 101.326 | 91.395 | 86.430 | 130.794 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
176.255 | 26.712 | 26.712 | 26.710 | 84.087 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
74.491 | 69.778 | 59.652 | 54.960 | 36.303 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.866 | 95 | 44 | 175 | 493 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 214 | 214 | 214 | 212 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
50 | | 50 | | 50 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.801 | 2.833 | 2.535 | 2.433 | 7.711 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.174 | 1.693 | 2.188 | 1.937 | 1.937 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
13.607 | 135.648 | 135.648 | 135.648 | 78.304 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
13.607 | 135.648 | 135.648 | 135.648 | 78.304 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
235.567 | 236.639 | 238.967 | 240.229 | 231.276 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
235.567 | 236.639 | 238.967 | 240.229 | 231.276 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
165.000 | 165.000 | 165.000 | 165.000 | 165.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.946 | 9.946 | 9.946 | 9.946 | 9.946 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
39.535 | 39.535 | 42.457 | 42.457 | 42.457 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.086 | 22.158 | 21.564 | 22.826 | 13.872 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.476 | 21.086 | 16.995 | 16.995 | 7.095 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.610 | 1.072 | 4.569 | 5.831 | 6.777 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
520.810 | 473.613 | 466.011 | 462.307 | 440.373 |