|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
276.258 | 276.916 | 291.687 | 283.522 | 292.990 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.373 | 25.622 | 28.374 | 20.752 | 28.283 |
| 1. Tiền |
|
|
9.110 | 3.323 | 11.049 | 8.389 | 15.882 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.263 | 22.299 | 17.326 | 12.363 | 12.402 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
21.770 | 28.000 | 33.000 | 38.000 | 38.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
21.770 | 28.000 | 33.000 | 38.000 | 38.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.776 | 29.529 | 31.774 | 19.356 | 26.953 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
37.745 | 45.585 | 38.426 | 29.723 | 41.517 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.067 | 1.381 | 1.778 | 1.142 | 1.112 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.214 | 3.813 | 12.863 | 10.126 | 6.438 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21.250 | -21.250 | -21.293 | -21.636 | -22.114 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
198.176 | 193.206 | 197.700 | 204.500 | 199.232 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
200.228 | 195.257 | 199.414 | 206.213 | 201.768 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.052 | -2.051 | -1.713 | -1.713 | -2.536 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.163 | 559 | 838 | 913 | 521 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
44 | 23 | 7 | 2 | 97 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.120 | 536 | 513 | 717 | 146 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 318 | 194 | 277 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
95.956 | 95.234 | 94.510 | 94.218 | 94.104 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.762 | 3.762 | 3.752 | 3.762 | 3.762 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.762 | 3.762 | 3.752 | 3.762 | 3.762 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
22.644 | 21.921 | 21.209 | 20.521 | 19.886 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.644 | 21.921 | 21.209 | 20.521 | 19.886 |
| - Nguyên giá |
|
|
111.989 | 111.989 | 111.989 | 111.989 | 109.629 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-89.346 | -90.068 | -90.780 | -91.468 | -89.743 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
334 | 334 | 334 | 334 | 334 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-334 | -334 | -334 | -334 | -334 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
19.156 | 19.559 | 19.963 | 20.757 | 21.237 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
19.156 | 19.559 | 19.963 | 20.757 | 21.237 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
50.395 | 49.991 | 49.586 | 49.178 | 49.219 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
50.186 | 49.783 | 49.379 | 48.970 | 48.562 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
209 | 209 | 207 | 207 | 657 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
372.214 | 372.149 | 386.198 | 377.740 | 387.094 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
220.133 | 219.448 | 232.603 | 223.794 | 231.942 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
218.981 | 218.319 | 231.499 | 222.698 | 230.931 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.738 | 2.560 | 6.201 | 2.370 | 14.082 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
209.512 | 209.791 | 209.350 | 209.391 | 183.086 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
390 | 997 | 11.174 | 7.281 | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.560 | 2.187 | 2.338 | 1.754 | 5.088 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.184 | 935 | 943 | 481 | 740 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.486 | 1.737 | 1.390 | 1.358 | 27.886 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
112 | 112 | 103 | 64 | 50 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.152 | 1.129 | 1.104 | 1.096 | 1.010 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.043 | 1.043 | 1.037 | 1.037 | 960 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
109 | 86 | 68 | 59 | 50 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
152.082 | 152.701 | 153.595 | 153.946 | 155.152 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
152.082 | 152.701 | 153.595 | 153.946 | 155.152 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
132.946 | 132.946 | 132.946 | 132.946 | 132.946 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
17.589 | 17.589 | 17.589 | 17.589 | 17.589 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.490 | 12.490 | 12.490 | 12.490 | 12.490 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-10.944 | -10.325 | -9.431 | -9.080 | -7.874 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-13.155 | -10.944 | -10.944 | -10.944 | -10.944 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.211 | 620 | 1.513 | 1.864 | 3.070 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
372.214 | 372.149 | 386.198 | 377.740 | 387.094 |