|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
248.583 | 206.739 | 195.945 | 185.885 | 155.208 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.916 | 6.731 | 4.250 | 6.275 | 2.176 |
| 1. Tiền |
|
|
12.616 | 6.431 | 3.914 | 5.939 | 2.176 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
300 | 300 | 336 | 336 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | | | | 15.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | | | | 15.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
139.975 | 116.164 | 101.587 | 91.000 | 100.227 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
64.918 | 60.392 | 54.391 | 46.555 | 54.531 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
32.381 | 13.217 | 11.548 | 7.794 | 6.627 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
42.676 | 42.556 | 35.648 | 36.650 | 39.069 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
66.847 | 61.352 | 62.406 | 50.017 | 33.449 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
66.847 | 61.352 | 62.406 | 50.017 | 33.449 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.846 | 22.491 | 27.702 | 38.593 | 4.357 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.344 | 2.766 | 1.821 | 1.476 | 1.368 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.839 | 19.685 | 25.833 | 36.973 | 2.617 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
662 | 40 | 49 | 144 | 372 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
41.083 | 40.662 | 39.129 | 37.418 | 36.255 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
100 | 209 | 100 | 100 | 100 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
100 | 209 | 100 | 100 | 100 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.976 | 12.895 | 12.054 | 10.998 | 10.062 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.920 | 11.839 | 10.998 | 9.941 | 9.006 |
| - Nguyên giá |
|
|
61.341 | 60.799 | 60.996 | 61.067 | 61.067 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-48.421 | -48.960 | -49.998 | -51.126 | -52.061 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.056 | 1.056 | 1.056 | 1.056 | 1.056 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.056 | 1.056 | 1.056 | 1.056 | 1.056 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3 | 41 | 41 | 41 | 41 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3 | 41 | 41 | 41 | 41 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.375 | 20.375 | 20.375 | 20.375 | 20.375 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
375 | 375 | 375 | 375 | 375 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.629 | 7.142 | 6.559 | 5.905 | 5.677 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.629 | 7.142 | 6.559 | 5.905 | 5.677 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
289.666 | 247.401 | 235.074 | 223.303 | 191.463 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
229.198 | 187.984 | 175.771 | 164.206 | 133.775 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
209.198 | 167.984 | 155.771 | 144.206 | 113.775 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8.628 | 9.952 | 13.009 | 9.554 | 5.990 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.700 | 18.450 | 19.220 | 26.626 | 17.973 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
71.588 | 66.305 | 61.523 | 38.132 | 30.614 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.264 | 3.668 | 3.331 | 3.351 | 3.249 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.025 | 7.021 | 2.460 | 6.325 | 3.267 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
31.998 | 16.949 | 9.086 | 12.891 | 11.717 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
201 | 223 | 332 | 385 | 201 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
52.005 | 44.627 | 46.200 | 46.469 | 40.318 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
790 | 789 | 611 | 473 | 447 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
60.467 | 59.417 | 59.303 | 59.097 | 57.688 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
60.467 | 59.417 | 59.303 | 59.097 | 57.688 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
55.000 | 55.000 | 55.000 | 55.000 | 55.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.592 | 1.980 | 1.980 | 1.980 | 1.980 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.876 | 2.437 | 2.323 | 2.117 | 708 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.876 | 2.437 | 2.323 | 2.117 | 708 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
289.666 | 247.401 | 235.074 | 223.303 | 191.463 |