|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
74.589 | 54.243 | 47.500 | 43.813 | 42.079 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
523 | 1.504 | 836 | 942 | 692 |
| 1. Tiền |
|
|
523 | 1.504 | 836 | 942 | 692 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
73.913 | 52.586 | 46.664 | 42.871 | 41.387 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
51.762 | 30.436 | 23.138 | 19.470 | 17.988 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
363 | 363 | 1.739 | 1.613 | 1.612 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
36.099 | 36.098 | 36.098 | 36.098 | 36.098 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.310 | -14.310 | -14.310 | -14.310 | -14.310 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-40 | -40 | -40 | -40 | -40 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
153 | 153 | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
153 | 153 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
202.018 | 201.905 | 201.905 | 201.824 | 201.824 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
10.576 | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.576 | | | | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
202.018 | 201.905 | 201.905 | 201.824 | 201.824 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 201.905 | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
202.018 | | 201.905 | 201.824 | 201.824 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
276.606 | 256.148 | 249.405 | 245.637 | 243.902 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
283.629 | 277.892 | 283.027 | 287.197 | 293.757 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
283.629 | 277.892 | 283.027 | 287.197 | 293.757 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
73.436 | 67.880 | 67.880 | 67.880 | 67.880 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
63.855 | 61.482 | 57.028 | 54.476 | 54.476 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.090 | 670 | 499 | 499 | 499 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
34.511 | 32.495 | 33.981 | 32.566 | 31.126 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.765 | 1.519 | 1.519 | 1.519 | 1.519 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.006 | 222 | 222 | 222 | 222 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
106.822 | 113.480 | 121.755 | 129.890 | 137.890 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
145 | 145 | 145 | 145 | 145 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-7.023 | -21.744 | -33.622 | -41.561 | -49.854 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-7.023 | -21.744 | -33.622 | -41.561 | -49.854 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
83.999 | 83.999 | 83.999 | 83.999 | 83.999 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
23.426 | 23.426 | 23.426 | 23.426 | 23.426 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.093 | 18.093 | 18.093 | 18.093 | 18.093 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-132.541 | -147.263 | -159.141 | -167.079 | -175.373 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-120.522 | -132.541 | -147.263 | -159.141 | -167.079 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-12.020 | -14.722 | -11.878 | -7.938 | -8.294 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
276.606 | 256.148 | 249.405 | 245.637 | 243.902 |