|
|
Q1 2014 | Q2 2014 | Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
261.456 | 261.643 | 262.106 | 243.898 | 239.300 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
658 | 943 | 1.868 | 2.308 | 2.685 |
| 1. Tiền |
|
|
658 | 943 | 1.868 | 2.308 | 2.685 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
99.799 | 99.419 | 98.449 | 82.281 | 75.953 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
110.698 | 110.242 | 109.112 | 108.999 | 102.273 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.603 | 2.479 | 2.479 | 2.479 | 2.877 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
40.571 | 40.770 | 40.930 | 35.398 | 35.398 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-54.073 | -54.073 | -54.073 | -64.595 | -64.595 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
96.049 | 96.341 | 96.880 | 96.296 | 96.296 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
96.049 | 96.341 | 96.880 | 96.296 | 96.296 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
64.950 | 64.941 | 64.909 | 63.013 | 64.365 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
101 | 67 | 34 | 34 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.100 | 1.105 | 1.107 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
63.749 | 63.769 | 63.769 | 62.979 | 64.365 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
12.708 | 12.070 | 11.448 | 10.837 | 10.238 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
12.620 | 11.998 | 11.381 | 10.783 | 10.200 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.620 | 11.998 | 11.381 | 10.783 | 10.200 |
| - Nguyên giá |
|
|
40.717 | 40.717 | 40.717 | 40.717 | 40.717 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.097 | -28.718 | -29.335 | -29.933 | -30.516 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.250 | 4.250 | 4.250 | 4.250 | 4.250 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.250 | -4.250 | -4.250 | -4.250 | -4.250 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
88 | 72 | 66 | 54 | 37 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
88 | 72 | 66 | 54 | 37 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
274.163 | 273.714 | 273.554 | 254.735 | 249.538 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
226.164 | 230.552 | 234.701 | 231.329 | 242.101 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
221.473 | 226.861 | 231.010 | 231.329 | 242.101 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
94.487 | 95.320 | 95.240 | 98.931 | 98.436 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.082 | 15.080 | 15.080 | 15.069 | 9.739 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.775 | 8.775 | 8.775 | 8.833 | 8.964 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
46.658 | 46.658 | 46.558 | 45.444 | 56.909 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.458 | 10.568 | | 10.530 | 9.919 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27.316 | 30.956 | 34.697 | 39.060 | 42.677 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 10.643 | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.280 | 19.088 | 19.601 | 13.044 | 15.040 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
417 | 417 | 417 | 417 | 417 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.691 | 3.691 | 3.691 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.691 | 3.691 | 3.691 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
48.000 | 43.161 | 38.852 | 23.406 | 7.437 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
48.000 | 43.161 | 38.852 | 23.406 | 7.437 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.089 | 5.089 | 5.089 | 5.089 | 5.089 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
12.795 | 12.795 | 12.795 | 12.795 | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | 12.795 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
2.853 | 2.853 | 2.853 | 2.853 | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
208 | 208 | 208 | 208 | 3.061 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-72.945 | -77.783 | -82.092 | -97.539 | -113.508 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
274.163 | 273.714 | 273.554 | 254.735 | 249.538 |