|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
20.049 | 22.487 | 27.726 | 25.777 | 27.249 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.278 | 7.211 | 9.070 | 11.498 | 15.538 |
| 1. Tiền |
|
|
5.278 | 7.211 | 5.570 | 7.998 | 12.438 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 3.500 | 3.500 | 3.100 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.500 | 12.000 | 9.000 | 8.300 | 7.800 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.500 | 12.000 | 9.000 | 8.300 | 7.800 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.381 | 2.542 | 8.716 | 5.414 | 3.687 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.098 | 6.145 | 12.437 | 8.961 | 7.350 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | 6.947 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.780 | 6.913 | 6.787 | | 6.831 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.497 | -10.516 | -10.508 | -10.494 | -10.494 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.137 | 160 | 268 | 244 | 199 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.137 | 160 | 268 | 244 | 199 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
754 | 574 | 672 | 321 | 25 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
101 | 56 | 58 | 172 | 17 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 33 | 97 | 129 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
652 | 485 | 517 | 19 | 8 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
714 | 209 | 28 | 2.093 | 1.883 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
75 | 37 | | 1.673 | 1.550 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
75 | 37 | | 1.673 | 1.484 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.386 | 20.386 | 18.748 | 20.403 | 20.403 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.311 | -20.348 | -18.748 | -18.730 | -18.919 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 65 |
| - Nguyên giá |
|
|
108 | 108 | 108 | 108 | 202 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108 | -108 | -108 | -108 | -136 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
6.212 | 6.212 | 6.212 | 6.212 | 6.212 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.212 | -6.212 | -6.212 | -6.212 | -6.212 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
510 | 510 | 510 | 510 | 5.100 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-510 | -510 | -510 | -510 | -5.100 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
640 | 172 | 28 | 420 | 334 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
640 | 172 | 28 | 420 | 334 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
20.763 | 22.696 | 27.755 | 27.869 | 29.132 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.309 | 3.024 | 6.685 | 4.638 | 3.970 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
365 | 949 | 4.666 | 2.835 | 3.186 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | 3.621 | 677 | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
243 | | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
121 | | | 127 | 408 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 949 | 1.045 | 1.927 | 1.577 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 101 | 83 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | | 2 | 1.118 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.945 | 2.075 | 2.019 | 1.803 | 784 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.945 | 2.075 | 2.019 | 1.803 | 784 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
18.454 | 19.672 | 21.070 | 23.232 | 25.162 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
18.454 | 19.672 | 21.070 | 23.232 | 25.162 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
29.000 | 29.000 | 29.000 | 29.000 | 29.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.310 | 2.310 | 2.310 | 2.310 | 2.310 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-12.856 | -11.639 | -10.241 | -8.079 | -6.148 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-14.907 | -12.856 | -11.639 | -10.241 | -8.079 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.050 | 1.218 | 1.398 | 2.162 | 1.930 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
20.763 | 22.696 | 27.755 | 27.869 | 29.132 |