|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
55.574 | 38.133 | 38.138 | 37.976 | 38.012 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.107 | 2.354 | 2.427 | 2.086 | 2.166 |
| 1. Tiền |
|
|
1.107 | 954 | 527 | 386 | 466 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1.400 | 1.900 | 1.700 | 1.700 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 2.800 | 3.150 | 3.150 | 3.150 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 2.800 | 3.150 | 3.150 | 3.150 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.542 | 19.929 | 19.533 | 19.681 | 19.697 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
40.310 | 22.583 | 22.182 | 22.247 | 22.227 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.708 | 6.304 | 6.304 | 6.329 | 6.329 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
414 | 164 | 164 | 164 | 164 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.482 | 9.251 | 9.256 | 9.314 | 9.350 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.372 | -18.372 | -18.372 | -18.372 | -18.372 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.897 | 12.978 | 12.985 | 12.985 | 12.985 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.897 | 12.978 | 12.985 | 12.985 | 12.985 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29 | 70 | 43 | 74 | 14 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 10 | 15 | 15 | 11 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
28 | 20 | | 1 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 41 | 28 | 58 | 3 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.546 | 17.159 | 16.938 | 16.720 | 16.503 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.613 | 7.745 | 7.528 | 7.317 | 7.105 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.487 | 4.620 | 4.403 | 4.191 | 3.980 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.486 | 12.486 | 12.486 | 12.486 | 12.486 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.998 | -7.866 | -8.083 | -8.294 | -8.505 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.125 | 3.125 | 3.125 | 3.125 | 3.125 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.125 | 3.125 | 3.125 | 3.125 | 3.125 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
357 | 357 | 357 | 357 | 357 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
357 | 357 | 357 | 357 | 357 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.525 | 9.025 | 9.025 | 9.025 | 9.025 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
1.500 | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5 | -5 | -5 | -5 | -5 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
51 | 31 | 27 | 21 | 15 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
51 | 31 | 27 | 21 | 15 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
66.120 | 55.291 | 55.076 | 54.696 | 54.515 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
59.345 | 51.696 | 52.007 | 51.831 | 51.898 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
58.725 | 51.076 | 51.387 | 51.211 | 51.778 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.380 | 1.050 | 1.050 | 1.050 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.111 | 10.078 | 10.057 | 10.058 | 10.057 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.814 | 11.147 | 11.147 | 11.147 | 11.147 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12 | 6 | 2 | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
738 | 796 | 935 | 811 | 811 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.713 | 11.145 | 11.172 | 11.199 | 11.145 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
270 | | 135 | | 135 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.404 | 16.572 | 16.607 | 16.664 | 18.201 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
282 | 282 | 282 | 282 | 282 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
620 | 620 | 620 | 620 | 120 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
6.775 | 3.595 | 3.069 | 2.864 | 2.616 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.775 | 3.595 | 3.069 | 2.864 | 2.616 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
21.589 | 21.589 | 21.589 | 21.589 | 21.589 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-475 | -475 | -475 | -475 | -475 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
793 | 793 | 793 | 793 | 793 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-15.131 | -18.311 | -18.837 | -19.042 | -19.290 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.495 | -15.131 | -18.311 | -18.311 | -18.311 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-16.626 | -3.179 | -526 | -731 | -979 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
66.120 | 55.291 | 55.076 | 54.696 | 54.515 |