|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
142.237 | 183.718 | 167.518 | 161.151 | 169.778 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.841 | 23.883 | 5.788 | 8.718 | 14.405 |
 | 1. Tiền |
|
|
12.786 | 18.428 | 333 | 2.263 | 7.650 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.055 | 5.455 | 5.455 | 6.455 | 6.755 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
82.230 | 102.516 | 96.310 | 93.271 | 102.288 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
50.568 | 63.037 | 52.164 | 54.366 | 66.172 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.234 | 25.135 | 26.000 | 22.033 | 19.405 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.737 | 15.652 | 19.455 | 20.067 | 18.020 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.309 | -1.309 | -1.309 | -3.194 | -1.309 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
42.840 | 51.413 | 61.864 | 56.399 | 51.653 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
42.910 | 51.483 | 61.934 | 57.209 | 51.724 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-70 | -70 | -70 | -810 | -70 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.127 | 4.706 | 2.356 | 1.562 | 231 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
105 | 161 | 126 | 84 | 29 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
992 | 728 | 2.037 | 1.285 | 9 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
29 | 193 | 193 | 193 | 193 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 3.624 | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.405 | 9.788 | 9.563 | 9.366 | 9.167 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.616 | 5.958 | 5.781 | 5.602 | 5.424 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.616 | 5.958 | 5.781 | 5.602 | 5.424 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.363 | 17.854 | 17.854 | 17.854 | 17.854 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.747 | -11.896 | -12.074 | -12.252 | -12.430 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.486 | 3.486 | 3.486 | 3.486 | 3.486 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.486 | 3.486 | 3.486 | 3.486 | 3.486 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
303 | 344 | 296 | 277 | 257 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
303 | 344 | 296 | 277 | 257 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
150.643 | 193.506 | 177.081 | 170.517 | 178.945 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
131.449 | 174.137 | 157.773 | 155.301 | 161.720 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
131.039 | 172.527 | 156.201 | 153.766 | 160.632 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
47.568 | 59.810 | 66.887 | 66.425 | 70.910 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
44.646 | 59.395 | 45.538 | 49.923 | 57.565 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
32.754 | 37.193 | 38.192 | 28.868 | 17.374 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
401 | 598 | 584 | 762 | 440 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
552 | 2.767 | 1.921 | 1.375 | 2.118 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.538 | 10.292 | 990 | 3.927 | 3.927 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.406 | 2.310 | 1.942 | 2.332 | 8.153 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
98 | 88 | 71 | 80 | 70 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
410 | 1.610 | 1.572 | 1.535 | 1.088 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
410 | 410 | 410 | 410 | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 1.200 | 1.162 | 1.125 | 1.088 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
19.194 | 19.369 | 19.308 | 15.216 | 17.225 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
19.194 | 19.369 | 19.308 | 15.216 | 17.225 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
13.197 | 13.197 | 13.197 | 13.197 | 13.197 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.545 | 2.545 | 2.545 | 2.545 | 2.545 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.443 | 3.619 | 3.558 | -534 | 1.475 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.272 | 3.272 | 3.527 | 3.501 | 3.501 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
171 | 347 | 31 | -4.035 | -2.026 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
150.643 | 193.506 | 177.081 | 170.517 | 178.945 |