|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
85.509 | 116.774 | 123.965 | 99.092 | 142.237 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.229 | 20.151 | 6.207 | 1.220 | 13.841 |
| 1. Tiền |
|
|
2.174 | 19.096 | 5.152 | 165 | 12.786 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.055 | 1.055 | 1.055 | 1.055 | 1.055 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 1.200 | 1.200 | 1.200 | 2.200 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 1.200 | 1.200 | 1.200 | 2.200 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
51.023 | 66.479 | 77.581 | 56.511 | 82.230 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
36.031 | 48.446 | 52.529 | 35.931 | 50.568 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.277 | 5.021 | 10.977 | 6.567 | 15.234 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.437 | 14.586 | 15.384 | 15.322 | 17.737 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.722 | -1.575 | -1.309 | -1.309 | -1.309 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
30.508 | 28.622 | 36.360 | 39.137 | 42.840 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
30.578 | 28.692 | 36.430 | 39.207 | 42.910 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-70 | -70 | -70 | -70 | -70 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
749 | 323 | 2.617 | 1.025 | 1.127 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
35 | 68 | 1.551 | 44 | 105 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
715 | 255 | 1.066 | 981 | 992 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 29 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.290 | 9.000 | 8.763 | 8.556 | 8.405 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.359 | 5.143 | 4.927 | 4.762 | 4.616 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.359 | 5.143 | 4.927 | 4.762 | 4.616 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.363 | 16.363 | 16.363 | 16.363 | 16.363 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.003 | -11.219 | -11.436 | -11.601 | -11.747 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.486 | 3.486 | 3.486 | 3.486 | 3.486 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.486 | 3.486 | 3.486 | 3.486 | 3.486 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
444 | 371 | 350 | 308 | 303 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
444 | 371 | 350 | 308 | 303 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
94.799 | 125.774 | 132.728 | 107.648 | 150.643 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
76.351 | 106.729 | 113.675 | 88.547 | 131.449 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
75.578 | 106.097 | 113.266 | 88.137 | 131.039 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32.525 | 36.418 | 40.056 | 42.857 | 47.568 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
37.610 | 54.044 | 52.579 | 30.498 | 44.646 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
687 | 9.425 | 17.446 | 11.045 | 32.754 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
366 | 483 | 512 | 391 | 401 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
357 | 413 | 11 | 511 | 552 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.133 | 3.371 | 357 | 272 | 2.538 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.658 | 1.709 | 2.098 | 2.371 | 2.406 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
167 | 161 | 131 | 117 | 98 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
774 | 631 | 410 | 410 | 410 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
631 | 631 | 410 | 410 | 410 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
142 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
18.448 | 19.046 | 19.052 | 19.101 | 19.194 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
18.448 | 19.046 | 19.052 | 19.101 | 19.194 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
13.197 | 13.197 | 13.197 | 13.197 | 13.197 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.545 | 2.545 | 2.545 | 2.545 | 2.545 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.697 | 3.295 | 3.302 | 3.350 | 3.443 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.044 | 3.044 | 3.272 | 3.272 | 3.272 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-347 | 252 | 30 | 78 | 171 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
94.799 | 125.774 | 132.728 | 107.648 | 150.643 |