|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
46.857 | 23.447 | 44.702 | 46.487 | 104.296 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.509 | 5.094 | 5.191 | 5.262 | 10.187 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.509 | 2.094 | 5.191 | 5.262 | 2.187 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 3.000 | | | 8.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
42.250 | 14.750 | 35.750 | 38.750 | 30.303 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
42.250 | 14.750 | 35.750 | 38.750 | 30.303 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.167 | 1.560 | 978 | 1.187 | 63.740 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
574 | 1.337 | 204 | 242 | 45 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
148 | | 114 | 90 | 50 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.444 | 223 | 659 | 855 | 63.644 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
267 | 191 | 387 | 325 | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
267 | 191 | 387 | 325 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
664 | 1.853 | 2.395 | 963 | 66 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
95 | 54 | 736 | 437 | 45 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 3 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
568 | 1.799 | 1.659 | 526 | 19 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
64.023 | 59.102 | 55.586 | 54.675 | 1.959 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 28 | 28 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 28 | 28 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
61.460 | 57.482 | 53.720 | 52.489 | 1.956 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
61.443 | 57.473 | 53.719 | 52.489 | 1.956 |
 | - Nguyên giá |
|
|
105.482 | 105.482 | 105.482 | 106.852 | 4.070 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.039 | -48.009 | -51.763 | -54.363 | -2.114 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
17 | 9 | 1 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
83 | 83 | 83 | 83 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-66 | -74 | -82 | -83 | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.563 | 1.620 | 1.838 | 2.158 | 3 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.563 | 1.620 | 1.838 | 2.158 | 3 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
110.880 | 82.549 | 100.288 | 101.162 | 106.255 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
17.857 | 8.883 | 23.654 | 31.420 | 65.365 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
17.597 | 8.703 | 23.654 | 31.420 | 65.365 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.500 | | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.704 | 334 | 1.395 | 512 | |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
446 | 402 | 455 | 257 | 11 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
116 | 78 | 304 | 281 | 34.172 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.691 | 1.320 | 2.168 | 1.592 | 132 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 129 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
356 | 483 | 308 | 192 | 224 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6.898 | 5.425 | 18.446 | 27.637 | 30.306 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
887 | 661 | | 949 | 391 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | 577 | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
260 | 180 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
260 | 180 | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
93.022 | 73.667 | 76.634 | 69.742 | 40.890 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
93.022 | 73.667 | 76.634 | 69.742 | 40.890 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
82.400 | 82.400 | 82.400 | 82.400 | 82.400 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
10.817 | | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| 9.110 | 9.110 | 9.110 | 9.110 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-195 | -17.843 | -14.875 | -21.768 | -50.619 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| -3.485 | -21.979 | -15.372 | -50.833 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-195 | -14.359 | 7.104 | -6.395 | 214 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
110.880 | 82.549 | 100.288 | 101.162 | 106.255 |