|
|
Q3 2014 | Q4 2014 | Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
13.208 | 12.342 | 9.343 | 14.350 | 13.849 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.591 | 1.999 | 3.989 | 2.933 | 2.773 |
| 1. Tiền |
|
|
2.591 | 1.999 | 3.989 | 2.933 | 2.773 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.331 | 1.421 | 564 | 557 | 584 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.194 | 6.194 | 4.507 | 4.507 | 4.507 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4.864 | -4.774 | -3.944 | -3.951 | -3.923 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.495 | 6.218 | 4.117 | 10.173 | 9.799 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| 630 | | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.176 | 7.177 | 7.331 | 6.176 | 6.176 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 1.000 | 695 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.949 | 6.970 | 8.983 | 16.139 | 16.072 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.630 | -8.560 | -12.197 | -13.142 | -13.144 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.791 | 2.704 | 673 | 687 | 693 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
29 | 36 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
714 | 727 | 634 | 648 | 654 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
39 | 39 | 39 | 39 | 39 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.009 | 1.901 | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
66.552 | 56.153 | 48.366 | 40.371 | 40.362 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 12.600 | 5.000 | 5.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 12.600 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 5.000 | 5.000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.262 | 3.141 | 151 | 122 | 122 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.262 | 3.141 | 151 | 122 | 122 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.553 | 4.553 | 353 | 353 | 353 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.291 | -1.412 | -202 | -231 | -231 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.283 | 5.283 | 3.562 | 3.239 | 3.239 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 2.062 | 1.739 | 1.739 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
56.100 | 46.100 | 32.000 | 32.000 | 32.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
56.100 | 46.100 | 32.000 | 32.000 | 32.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
111 | 90 | 53 | 9 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
111 | 90 | 53 | 9 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.796 | 1.539 | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
79.760 | 68.495 | 57.709 | 54.721 | 54.211 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
16.154 | 6.806 | 6.404 | 5.886 | 5.774 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.154 | 6.806 | 6.404 | 5.886 | 5.774 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
278 | 964 | 578 | 34 | 36 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.042 | 5.016 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
64 | 69 | 94 | 111 | 101 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
168 | 189 | 197 | 218 | 121 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.528 | 498 | 477 | 473 | 473 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
74 | 71 | 57 | 50 | 43 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
63.605 | 61.689 | 51.305 | 48.835 | 48.437 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
63.605 | 61.689 | 51.305 | 48.835 | 48.437 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
57.267 | 57.267 | 57.267 | 57.267 | 57.267 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.952 | 8.952 | 8.952 | 8.952 | 8.952 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
376 | 376 | 865 | 865 | 865 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
489 | 489 | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3.666 | -5.583 | -15.678 | -18.120 | -18.667 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | -6.147 | -16.573 | -18.120 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | -9.531 | -1.548 | -546 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
189 | 190 | -100 | -127 | 20 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
79.760 | 68.495 | 57.709 | 54.721 | 54.211 |